Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 0k = C | 39,105 = R-95 = P2,913 = CM | 89,407 = A631 = L88,777 = E | -0.01k0x10.03k | -0.11%-0.11% | 58.45% = R-116.96% = P-1.52% = E-27.33% = A-98.08% = L | -0.24% = P/R0.71% = L/A99.30% = E/A3.26% = CM/A43.74% = R/A |
2022 | 10.20k = C | 24,679 = R560 = P3,112 = CM | 123,034 = A32,886 = L90,148 = E | 0.06k170x10.19k | 0.46%0.62% | -64.76% = R-85.72% = P0.51% = E7.39% = A32.22% = L | 2.27% = P/R26.73% = L/A73.27% = E/A2.53% = CM/A20.06% = R/A |
2021 | 10.20k = C | 70,035 = R3,922 = P5,831 = CM | 114,566 = A24,873 = L89,693 = E | 0.44k23.18x10.14k | 3.42%4.37% | 10.36% = R382.41% = P4.57% = E-3.05% = A-23.23% = L | 5.60% = P/R21.71% = L/A78.29% = E/A5.09% = CM/A61.13% = R/A |
2020 | 10.20k = C | 63,458 = R813 = P43,118 = CM | 118,173 = A32,401 = L85,771 = E | 0.09k113.33x9.69k | 0.69%0.95% | 1.28% = P/R27.42% = L/A72.58% = E/A36.49% = CM/A53.70% = R/A |