Công ty cổ phần Thiết bị điện miền Bắc (nem)

16
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV39,10524,67970,03563,458
Giá vốn hàng bán38,15622,03563,65459,074
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9492,6446,3814,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1527604,033813
Tổng lợi nhuận trước thuế1529744,033813
Lợi nhuận sau thuế -955603,922813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-955603,922813
Tổng tài sản ngắn hạn55,03656,64485,86574,55375,24255,03685,86574,55375,242
Tiền mặt2,9137573,1125,83143,1182,9133,1125,83143,118
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,27935,62441,51139,04432,27941,51139,044
Hàng tồn kho5,9025,9026,0096,5676,5675,9026,0096,5676,567
Tài sản dài hạn34,37235,07137,16940,01342,93134,37237,16940,01342,931
Tài sản cố định21,36321,74822,90224,48726,14621,36322,90224,48726,146
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản89,40791,715123,034114,566118,17389,407123,034114,566118,173
Tổng nợ6311,91132,88624,87332,40163132,88624,87332,401
Vốn chủ sở hữu88,77789,80490,14889,69385,77188,77790,14889,69385,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.06K0.44K0.09K
Giá cuối kỳK10.20K10.20K10.20K
Giá / EPS (PE) (lần)161.17 (lần)23.01 (lần)111.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)3.66 (lần)1.29 (lần)1.42 (lần)
Giá sổ sách10.03K10.19K10.14K9.69K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)1 (lần)1.01 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.56%69.79%65.07%63.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.44%30.21%34.93%36.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.71%26.73%21.71%27.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.71%36.48%27.73%37.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.30%73.27%78.29%72.58%
6/ Thanh toán hiện hành8,722.03%261.10%299.73%232.22%
7/ Thanh toán nhanh7,786.69%242.83%273.33%211.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn461.65%9.46%23.44%133.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.74%20.06%61.13%53.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.05%28.74%93.94%84.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.05%27.38%78.08%73.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho646.49%366.70%969.30%899.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.24%2.27%5.60%1.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.46%3.42%0.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.62%4.37%0.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%6%1%
Tăng trưởng doanh thu58.45%-64.76%10.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-116.96%-85.72%382.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-98.08%32.22%-23.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.52%0.51%4.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.33%7.39%-3.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |