Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò Công (mtx)

14
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - MTX

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2023 645,000 = S14k = C 25,142 = R4,017 = P2,674 = CM 15,315 = A6,266 = L9,049 = E 6.23k2.25x14.03k 26.23%44.39% 6.35% = R104.01% = P49.84% = E3.88% = A-28.02% = L 15.98% = P/R40.91% = L/A59.09% = E/A17.46% = CM/A164.17% = R/A
2022 645,000 = S14k = C 23,640 = R1,969 = P2,678 = CM 14,743 = A8,705 = L6,039 = E 3.05k4.59x9.36k 13.36%32.60% 8.33% = P/R59.04% = L/A40.96% = E/A18.16% = CM/A160.35% = R/A
2020 645,000 = S14k = C 24,096 = R1,994 = P7,326 = CM 15,579 = A7,091 = L8,488 = E 3.09k4.53x13.16k 12.80%23.49% 24.53% = R100.81% = P14.18% = E14.01% = A13.80% = L 8.28% = P/R45.52% = L/A54.48% = E/A47.02% = CM/A154.67% = R/A
2019 645,000 = S14k = C 19,350 = R993 = P265 = CM 13,665 = A6,231 = L7,434 = E 1.54k9.09x11.53k 7.27%13.36% 5.13% = P/R45.60% = L/A54.40% = E/A1.94% = CM/A141.60% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |