Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò Công (mtx)

14
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV25,14223,64024,09619,350
Giá vốn hàng bán17,08718,50719,42715,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,0555,1334,6693,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,0322,4392,2831,261
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0582,4662,3221,255
Lợi nhuận sau thuế 4,0171,9691,994993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0171,9691,994993
Tổng tài sản ngắn hạn8,6418,6417,3079,8877,810
Tiền mặt2,6742,6742,6787,326265
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4854852966271,675
Tài sản dài hạn6,6756,6757,4375,6925,855
Tài sản cố định6,4346,4347,3805,0955,134
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản15,31515,31514,74315,57913,665
Tổng nợ6,2666,2668,7057,0916,231
Vốn chủ sở hữu9,0499,0496,0398,4887,434

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.23K3.05K3.09K1.54K
Giá cuối kỳ14K14K14K14K
Giá / EPS (PE)2.25 (lần)4.59 (lần)4.53 (lần)9.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.38 (lần)0.37 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách14.03K9.36K13.16K11.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.50 (lần)1.06 (lần)1.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.42%49.56%63.46%57.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.58%50.44%36.54%42.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.91%59.04%45.52%45.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.25%144.15%83.54%83.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.09%40.96%54.48%54.40%
6/ Thanh toán hiện hành170.13%111.83%171.71%155.24%
7/ Thanh toán nhanh160.58%107.30%160.82%121.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.65%40.99%127.23%5.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản164.17%160.35%154.67%141.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn290.96%323.53%243.71%247.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu277.84%391.46%283.88%260.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,523.09%6,252.36%3,098.41%951.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.98%8.33%8.28%5.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)26.23%13.36%12.80%7.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)44.39%32.60%23.49%13.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%11%10%6%
Tăng trưởng doanh thu6.35%%24.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận104.01%%100.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.02%%13.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu49.84%%14.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.88%%14.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |