Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

8.80
1
(12.82%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - MTA

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
110,113,591 = S4.40k = C 1,444,342 = R14,415 = P85,203 = CM 2,087,186 = A881,245 = L1,205,941 = E 0.13k33.85x10.95k 0.69%1.20% 9.69% = R-155.81% = P3.31% = E1.97% = A0.19% = L 1.00% = P/R42.22% = L/A57.78% = E/A4.08% = CM/A69.20% = R/A
2023 110,113,591 = S3.50k = C 1,316,763 = R-25,828 = P67,080 = CM 2,046,943 = A879,593 = L1,167,350 = E -0.23k-15.22x10.60k -1.26%-2.21% -2.30% = R131.68% = P-4.88% = E-0.15% = A6.91% = L -1.96% = P/R42.97% = L/A57.03% = E/A3.28% = CM/A64.33% = R/A
2022 110,113,591 = S4.49k = C 1,347,782 = R-11,148 = P44,818 = CM 2,049,959 = A822,709 = L1,227,251 = E -0.10k-44.90x11.15k -0.54%-0.91% -14.59% = R120.75% = P-3.90% = E1.77% = A11.58% = L -0.83% = P/R40.13% = L/A59.87% = E/A2.19% = CM/A65.75% = R/A
2021 110,113,591 = S13.77k = C 1,577,929 = R-5,050 = P75,427 = CM 2,014,343 = A737,346 = L1,276,997 = E -0.05k-275.40x11.60k -0.25%-0.40% 26.95% = R-106.44% = P-2.87% = E1.04% = A8.61% = L -0.32% = P/R36.60% = L/A63.40% = E/A3.74% = CM/A78.33% = R/A
2020 110,113,591 = S7.46k = C 1,242,962 = R78,412 = P63,916 = CM 1,993,678 = A678,881 = L1,314,797 = E 0.71k10.51x11.94k 3.93%5.96% 19.44% = R-506.64% = P12.09% = E-1.84% = A-20.88% = L 6.31% = P/R34.05% = L/A65.95% = E/A3.21% = CM/A62.35% = R/A
2019 110,113,591 = S1.34k = C 1,040,700 = R-19,283 = P113,154 = CM 2,031,009 = A858,018 = L1,172,991 = E -0.18k-7.44x10.65k -0.95%-1.64% -1.80% = R241.41% = P-7.27% = E0.14% = A12.42% = L -1.85% = P/R42.25% = L/A57.75% = E/A5.57% = CM/A51.24% = R/A
2018 110,113,591 = S1.72k = C 1,059,785 = R-5,648 = P71,894 = CM 2,028,257 = A763,242 = L1,265,015 = E -0.05k-34.40x11.49k -0.28%-0.45% 10.74% = R-84.94% = P-7.07% = E-4.24% = A0.86% = L -0.53% = P/R37.63% = L/A62.37% = E/A3.54% = CM/A52.25% = R/A
2017 110,113,591 = S1.91k = C 956,961 = R-37,491 = P183,147 = CM 2,118,043 = A756,740 = L1,361,303 = E -0.34k-5.62x12.36k -1.77%-2.75% -28.56% = R1,042.32% = P-6.30% = E-1.62% = A8.09% = L -3.92% = P/R35.73% = L/A64.27% = E/A8.65% = CM/A45.18% = R/A
2016 110,113,591 = S3.35k = C 1,339,563 = R-3,282 = P76,628 = CM 2,152,852 = A700,075 = L1,452,777 = E -0.03k-111.67x13.19k -0.15%-0.23% 2.44% = R-103.76% = P-4.55% = E-4.17% = A-3.37% = L -0.25% = P/R32.52% = L/A67.48% = E/A3.56% = CM/A62.22% = R/A
2015 110,113,591 = S4.02k = C 1,307,626 = R87,253 = P115,863 = CM 2,246,624 = A724,521 = L1,522,103 = E 0.79k5.09x13.82k 3.88%5.73% 13.51% = R239.77% = P13.41% = E8.88% = A0.46% = L 6.67% = P/R32.25% = L/A67.75% = E/A5.16% = CM/A58.20% = R/A
2014 110,113,591 = S10k = C 1,152,040 = R25,680 = P78,141 = CM 2,063,308 = A721,185 = L1,342,123 = E 0.23k43.48x12.19k 1.24%1.91% 2.23% = P/R34.95% = L/A65.05% = E/A3.79% = CM/A55.83% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |