Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
4.20k = C | 4,678 = R-16,899 = P3,979 = CM | 189,211 = A19,374 = L169,837 = E | -0.84k-5x8.49k | -8.93%-9.95% | -45.79% = R1.61% = P-7.41% = E-7.01% = A-3.44% = L | -361.24% = P/R10.24% = L/A89.76% = E/A2.10% = CM/A2.47% = R/A |
2023 | 6.30k = C | 8,629 = R-16,632 = P8,000 = CM | 203,484 = A20,064 = L183,420 = E | -0.83k-7.59x9.17k | -8.17%-9.07% | -73.22% = R-26.13% = P-8.46% = E-8.06% = A-4.24% = L | -192.75% = P/R9.86% = L/A90.14% = E/A3.93% = CM/A4.24% = R/A |
2022 | 7.10k = C | 32,221 = R-22,516 = P3,689 = CM | 221,319 = A20,952 = L200,367 = E | -1.13k-6.28x10.02k | -10.17%-11.24% | -53.00% = R66.51% = P-10.22% = E-11.15% = A-19.22% = L | -69.88% = P/R9.47% = L/A90.53% = E/A1.67% = CM/A14.56% = R/A |
2021 | 10k = C | 68,555 = R-13,522 = P11,943 = CM | 249,100 = A25,936 = L223,164 = E | -0.68k-14.71x11.16k | -5.43%-6.06% | -41.58% = R-258.88% = P-1.51% = E-9.65% = A-47.20% = L | -19.72% = P/R10.41% = L/A89.59% = E/A4.79% = CM/A27.52% = R/A |
2020 | 10k = C | 117,349 = R8,511 = P42,095 = CM | 275,717 = A49,122 = L226,595 = E | 0.43k23.26x11.33k | 3.09%3.76% | 7.25% = P/R17.82% = L/A82.18% = E/A15.27% = CM/A42.56% = R/A |