Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 574 | 1,099 | 148 | 2,857 | 570 | 2,935 | 2,267 | 5,387 | 8,390 | 10,159 | 8,285 | 8,046 | 29,801 | 40,756 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 22 | 60 | 15 | 8 | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 574 | 1,099 | 148 | 2,857 | 570 | 2,935 | 2,267 | 5,365 | 8,390 | 10,159 | 8,226 | 8,046 | 29,785 | 40,748 |
4. Giá vốn hàng bán | 574 | 1,248 | 2,637 | 338 | 2,712 | 2,055 | 3,982 | 6,105 | 9,510 | 4,822 | 2,118 | 21,015 | 8,952 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -148 | 148 | 219 | 232 | 223 | 212 | 1,384 | 2,285 | 649 | 3,404 | 5,929 | 8,770 | 31,796 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 78 | 8 | 7 |
7. Chi phí tài chính | 11 | 12 | 13 | 13 | 12 | 11 | 11 | 12 | 55 | 15 | 7 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 11 | 12 | 13 | 13 | 12 | 11 | 11 | 12 | 55 | 15 | 7 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 42 | 84 | 198 | 755 | 782 | 604 | 4,994 | 663 | 24,622 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,599 | 4,273 | 3,808 | 3,720 | 3,713 | 3,704 | 4,586 | 4,720 | 4,857 | 5,912 | 5,602 | 5,331 | 6,287 | 4,996 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,598 | -4,421 | -3,659 | -3,510 | -3,492 | -3,534 | -4,469 | -3,545 | -3,336 | -6,054 | -2,812 | -4,373 | 1,813 | 2,177 |
12. Thu nhập khác | 282 | 1,600 | 50 | 74 | 150 | 8 | 500 | 191 | ||||||
13. Chi phí khác | 2,181 | 7 | 190 | 63 | 1 | 10 | 13 | 5 | 143 | 12 | 2 | 899 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,899 | -7 | -190 | -63 | 1,599 | 40 | -13 | 69 | 7 | -4 | 498 | -708 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,598 | -6,319 | -3,666 | -3,700 | -3,555 | -1,935 | -4,429 | -3,558 | -3,267 | -6,047 | -2,812 | -4,376 | 2,311 | 1,469 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 532 | |||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 532 | |||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,598 | -6,319 | -3,666 | -3,700 | -3,555 | -1,935 | -4,429 | -3,558 | -3,267 | -6,047 | -2,812 | -4,376 | 2,311 | 936 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -87 | -144 | -88 | -65 | 29 | -27 | -81 | 62 | -306 | -153 | -131 | -111 | 152 | 337 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,511 | -6,175 | -3,578 | -3,635 | -3,584 | -1,907 | -4,349 | -3,620 | -2,961 | -5,894 | -2,681 | -4,265 | 2,159 | 600 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 65,915 | 66,197 | 65,520 | 72,730 | 72,062 | 73,769 | 73,261 | 79,985 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,979 | 4,263 | 4,379 | 6,606 | 3,125 | 2,734 | 3,153 | 3,690 |
1. Tiền | 3,979 | 4,263 | 4,379 | 6,606 | 3,125 | 2,734 | 3,153 | 3,690 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,381 | 51,327 | 50,312 | 55,281 | 58,124 | 60,311 | 59,391 | 65,649 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,235 | 7,522 | 6,369 | 6,528 | 7,969 | 8,245 | 7,627 | 8,663 |
2. Trả trước cho người bán | 37,473 | 36,805 | 38,092 | 38,244 | 39,479 | 40,198 | 40,202 | 39,578 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,776 | 14,103 | 13,453 | 15,523 | 15,691 | 16,884 | 16,828 | 21,398 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,102 | -7,102 | -7,602 | -5,015 | -5,015 | -5,015 | -5,265 | -3,990 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 |
1. Hàng tồn kho | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 | 8,631 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,923 | 1,975 | 2,198 | 2,211 | 2,181 | 2,093 | 2,085 | 2,015 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 95 | 104 | 63 | 18 | 22 | 19 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,809 | 1,862 | 1,990 | 1,993 | 2,004 | 1,961 | 1,950 | 1,882 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 113 | 113 | 113 | 114 | 114 | 114 | 113 | 113 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 123,297 | 125,364 | 131,164 | 134,218 | 137,038 | 139,270 | 142,638 | 147,048 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,210 | 5,210 | 5,880 | 5,780 | 5,780 | 5,780 | 6,240 | 7,742 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5,710 | 5,710 | 5,880 | 5,780 | 5,780 | 5,780 | 6,240 | 7,742 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -500 | -500 | ||||||
II. Tài sản cố định | 799 | 38 | 252 | 306 | 948 | 1,050 | 1,152 | 1,253 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 799 | 38 | 252 | 306 | 948 | 1,050 | 1,152 | 1,253 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 48,483 | 48,483 | 50,571 | 50,844 | 50,195 | 49,497 | 49,476 | 49,455 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 48,483 | 48,483 | 50,571 | 50,844 | 50,195 | 49,497 | 49,476 | 49,455 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 68,805 | 71,633 | 74,460 | 77,288 | 80,115 | 82,943 | 85,771 | 88,598 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 189,211 | 191,560 | 196,684 | 206,948 | 209,100 | 213,038 | 215,899 | 227,032 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 19,374 | 18,125 | 16,929 | 20,204 | 18,652 | 19,035 | 19,961 | 19,494 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,934 | 10,685 | 9,489 | 12,764 | 11,025 | 11,368 | 12,254 | 11,747 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 160 | 160 | 160 | 160 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,430 | 2,683 | 2,639 | 5,317 | 3,759 | 4,001 | 3,562 | 2,047 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19 | 16 | 17 | 38 | 95 | 89 | 758 | 1,553 |
6. Phải trả người lao động | 794 | 850 | 856 | 949 | 997 | 1,053 | 1,783 | 1,995 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,821 | 1,248 | 240 | 144 | 144 | 4 | 4 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,440 | 3,458 | 3,546 | 3,790 | 3,440 | 3,490 | 3,557 | 3,557 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,627 | 7,667 | 7,707 | 7,747 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 | 7,440 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 187 | 227 | 267 | 307 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 169,837 | 173,435 | 179,754 | 186,744 | 190,448 | 194,003 | 195,938 | 207,538 |
I. Vốn chủ sở hữu | 169,837 | 173,435 | 179,754 | 186,744 | 190,448 | 194,003 | 195,938 | 207,538 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -52,014 | -48,503 | -42,328 | -35,593 | -31,958 | -28,374 | -26,467 | -15,122 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 21,851 | 21,938 | 22,082 | 22,337 | 22,406 | 22,377 | 22,405 | 22,661 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 189,211 | 191,560 | 196,684 | 206,948 | 209,100 | 213,038 | 215,899 | 227,032 |