Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (mgr)

5
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,0991482,8575702,9352,2675,3878,39010,1598,2858,04629,80140,756
4. Giá vốn hàng bán1,2482,6373382,7122,0553,9826,1059,5104,8222,11821,0158,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1481482192322232121,3842,2856493,4045,9298,77031,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính11211221127887
7. Chi phí tài chính111213131211111255157
-Trong đó: Chi phí lãi vay111213131211111255157
9. Chi phí bán hàng42841987557826044,99466324,622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2733,8083,7203,7133,7044,5864,7204,8575,9125,6025,3316,2874,996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,421-3,659-3,510-3,492-3,534-4,469-3,545-3,336-6,054-2,812-4,3731,8132,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,319-3,666-3,700-3,555-1,935-4,429-3,558-3,267-6,047-2,812-4,3762,3111,469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,319-3,666-3,700-3,555-1,935-4,429-3,558-3,267-6,047-2,812-4,3762,311936
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,175-3,578-3,635-3,584-1,907-4,349-3,620-2,961-5,894-2,681-4,2652,159600

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,19765,52072,73072,06273,76973,26179,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2634,3796,6063,1252,7343,1533,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,32750,31255,28158,12460,31159,39165,649
IV. Tổng hàng tồn kho8,6318,6318,6318,6318,6318,6318,631
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9752,1982,2112,1812,0932,0852,015
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn125,364131,164134,218137,038139,270142,638147,048
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2105,8805,7805,7805,7806,2407,742
II. Tài sản cố định382523069481,0501,1521,253
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,48350,57150,84450,19549,49749,47649,455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại71,63374,46077,28880,11582,94385,77188,598
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,560196,684206,948209,100213,038215,899227,032
A. Nợ phải trả18,12516,92920,20418,65219,03519,96119,494
I. Nợ ngắn hạn10,6859,48912,76411,02511,36812,25411,747
II. Nợ dài hạn7,4407,4407,4407,6277,6677,7077,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu173,435179,754186,744190,448194,003195,938207,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,560196,684206,948209,100213,038215,899227,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |