Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (mgr)

4.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5741,0991482,8575702,9352,2675,3878,39010,1598,2858,04629,80140,756
4. Giá vốn hàng bán5741,2482,6373382,7122,0553,9826,1059,5104,8222,11821,0158,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1481482192322232121,3842,2856493,4045,9298,77031,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính111211221127887
7. Chi phí tài chính111213131211111255157
-Trong đó: Chi phí lãi vay111213131211111255157
9. Chi phí bán hàng42841987557826044,99466324,622
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5994,2733,8083,7203,7133,7044,5864,7204,8575,9125,6025,3316,2874,996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,598-4,421-3,659-3,510-3,492-3,534-4,469-3,545-3,336-6,054-2,812-4,3731,8132,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,598-6,319-3,666-3,700-3,555-1,935-4,429-3,558-3,267-6,047-2,812-4,3762,3111,469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,598-6,319-3,666-3,700-3,555-1,935-4,429-3,558-3,267-6,047-2,812-4,3762,311936
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,511-6,175-3,578-3,635-3,584-1,907-4,349-3,620-2,961-5,894-2,681-4,2652,159600

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,91566,19765,52072,73072,06273,76973,26179,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,9794,2634,3796,6063,1252,7343,1533,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,38151,32750,31255,28158,12460,31159,39165,649
IV. Tổng hàng tồn kho8,6318,6318,6318,6318,6318,6318,6318,631
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9231,9752,1982,2112,1812,0932,0852,015
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,297125,364131,164134,218137,038139,270142,638147,048
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2105,2105,8805,7805,7805,7806,2407,742
II. Tài sản cố định799382523069481,0501,1521,253
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,48348,48350,57150,84450,19549,49749,47649,455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại68,80571,63374,46077,28880,11582,94385,77188,598
TỔNG CỘNG TÀI SẢN189,211191,560196,684206,948209,100213,038215,899227,032
A. Nợ phải trả19,37418,12516,92920,20418,65219,03519,96119,494
I. Nợ ngắn hạn11,93410,6859,48912,76411,02511,36812,25411,747
II. Nợ dài hạn7,4407,4407,4407,4407,6277,6677,7077,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,837173,435179,754186,744190,448194,003195,938207,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN189,211191,560196,684206,948209,100213,038215,899227,032
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |