Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
7.10k = C | 386,862 = R24,746 = P1,403 = CM | 186,787 = A26,677 = L160,110 = E | 2.06k3.45x13.34k | 13.25%15.46% | 11.57% = R695.69% = P12.20% = E-34.04% = A-81.01% = L | 6.40% = P/R14.28% = L/A85.72% = E/A0.75% = CM/A207.11% = R/A |
2023 | 6.40k = C | 346,752 = R3,110 = P1,489 = CM | 283,171 = A140,476 = L142,695 = E | 0.26k24.62x11.89k | 1.10%2.18% | 47.29% = R-67.53% = P-2.07% = E70.08% = A575.89% = L | 0.90% = P/R49.61% = L/A50.39% = E/A0.53% = CM/A122.45% = R/A |
2022 | 9.90k = C | 235,418 = R9,579 = P21,867 = CM | 166,490 = A20,784 = L145,705 = E | 0.80k12.38x12.14k | 5.75%6.57% | 91.86% = R-24.84% = P51.34% = E28.37% = A-37.81% = L | 4.07% = P/R12.48% = L/A87.52% = E/A13.13% = CM/A141.40% = R/A |
2021 | 11.45k = C | 122,704 = R12,745 = P24,491 = CM | 129,696 = A33,421 = L96,276 = E | 1.59k7.20x12.03k | 9.83%13.24% | -0.84% = R175.21% = P12.74% = E21.84% = A58.76% = L | 10.39% = P/R25.77% = L/A74.23% = E/A18.88% = CM/A94.61% = R/A |
2020 | 10.60k = C | 123,738 = R4,631 = P3,020 = CM | 106,451 = A21,051 = L85,400 = E | 0.58k18.28x10.68k | 4.35%5.42% | -10.98% = R-75.78% = P5.73% = E2.24% = A-9.84% = L | 3.74% = P/R19.78% = L/A80.22% = E/A2.84% = CM/A116.24% = R/A |
2019 | 10.60k = C | 139,001 = R19,122 = P10,873 = CM | 104,118 = A23,349 = L80,770 = E | 2.39k4.44x10.10k | 18.37%23.67% | 13.76% = P/R22.43% = L/A77.58% = E/A10.44% = CM/A133.50% = R/A |