CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV71,80994,704132,88387,46644,423346,752235,418122,704123,738139,001
Giá vốn hàng bán67,43285,678119,14177,01743,506336,089214,163102,504110,653128,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,3779,58213,18610,44991710,66421,25420,20013,08510,843
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0716,81811,0558,140-6063,48110,86813,7284,7829,789
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0716,81511,1678,208-5893,91010,90313,7104,84419,627
Lợi nhuận sau thuế 1,7894,57911,1677,211-5893,1109,57912,7454,63119,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7894,57911,1677,211-5893,1109,57912,7454,63119,122
Tổng tài sản ngắn hạn157,236167,456264,228254,128172,111254,001127,26488,73259,02660,313
Tiền mặt1,4038317,9861,4896,6621,48921,86724,4913,02010,873
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,002
Hàng tồn kho86,15184,59884,23478,9752,23678,9756,6425,5914,6228,260
Tài sản dài hạn29,55131,48528,57229,17030,79629,17039,22540,96547,42543,805
Tài sản cố định24,25125,74826,68926,86728,32726,86735,86640,53946,59442,704
Đầu tư tài chính dài hạn3,7503,750
Tổng tài sản186,787198,941292,800283,298202,908283,171166,490129,696106,451104,118
Tổng nợ26,67740,620138,939140,80061,610140,47620,78433,42121,05123,349
Vốn chủ sở hữu160,110158,321153,862142,498141,297142,695145,70596,27685,40080,770

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K0.26K0.80K1.59K0.58K2.39K
Giá cuối kỳ7.10K6.40K9.90K11.45K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)3.44 (lần)24.69 (lần)12.40 (lần)7.19 (lần)18.31 (lần)4.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.22 (lần)0.50 (lần)0.75 (lần)0.69 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách13.34K11.89K12.14K12.03K10.68K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.54 (lần)0.82 (lần)0.95 (lần)0.99 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.18%89.70%76.44%68.42%55.45%57.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.82%10.30%23.56%31.59%44.55%42.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.28%49.61%12.48%25.77%19.78%22.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.66%98.44%14.26%34.71%24.65%28.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.72%50.39%87.52%74.23%80.22%77.58%
6/ Thanh toán hiện hành589.41%182.72%743.36%322.01%454.57%258.31%
7/ Thanh toán nhanh266.47%125.91%704.57%301.72%418.98%222.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.26%1.07%127.73%88.88%23.26%46.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.11%122.45%141.40%94.61%116.24%133.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn246.04%136.52%184.98%138.29%209.63%230.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu241.62%243%161.57%127.45%144.89%172.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho405.41%425.56%3,224.38%1,833.38%2,394.05%1,551.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.40%0.90%4.07%10.39%3.74%13.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.25%1.10%5.75%9.83%4.35%18.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.46%2.18%6.57%13.24%5.42%23.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%1%4%12%4%15%
Tăng trưởng doanh thu1.78%47.29%91.86%-0.84%-10.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-782.84%-67.53%-24.84%175.21%-75.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.70%575.89%-37.81%58.76%-9.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.31%-2.07%51.34%12.74%5.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.94%70.08%28.37%21.84%2.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |