Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 15.60k = C | 70,622 = R9,262 = P20,547 = CM | 88,075 = A28,704 = L59,371 = E | 2.44k6.39x15.62k | 10.52%15.60% | -2.08% = R0.11% = P3.23% = E2.94% = A2.35% = L | 13.11% = P/R32.59% = L/A67.41% = E/A23.33% = CM/A80.18% = R/A |
2022 | 15.60k = C | 72,124 = R9,252 = P9,403 = CM | 85,558 = A28,045 = L57,513 = E | 2.43k6.42x15.14k | 10.81%16.09% | 12.83% = P/R32.78% = L/A67.22% = E/A10.99% = CM/A84.30% = R/A |