Công ty cổ phần Cấp thoát nước và môi trường Kiến Tường (kwa)

15.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV11,43310,46270,62272,124
Giá vốn hàng bán8,6507,95255,53158,178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,7832,51015,09113,946
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7601,64011,54611,438
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7632,01211,57711,570
Lợi nhuận sau thuế 1,4101,6099,2629,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4101,6099,2629,252
Tổng tài sản ngắn hạn37,46441,17241,17234,005
Tiền mặt8,01020,54720,5479,403
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho9,8321,5201,5203,361
Tài sản dài hạn56,62546,90346,90351,553
Tài sản cố định55,66046,24546,24548,043
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản94,08988,07588,07585,558
Tổng nợ28,96328,70428,70428,045
Vốn chủ sở hữu65,12559,37159,37157,513

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.44K2.43K
Giá cuối kỳ15.60K15.60K
Giá / EPS (PE)6.40 (lần)6.41 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.84 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách15.62K15.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.75%39.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.25%60.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.59%32.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.35%48.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.41%67.22%
6/ Thanh toán hiện hành159.58%136.44%
7/ Thanh toán nhanh153.69%122.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn79.64%37.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản80.18%84.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.53%212.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.95%125.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,653.36%1,730.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.11%12.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.52%10.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.60%16.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%16%
Tăng trưởng doanh thu-2.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |