Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 9.20k = C | 0 = R0 = P415 = CM | 27,052 = A40,645 = L-13,593 = E | 0k0x-3.50k | 0%0% | -100% = R-100% = P-516.71% = E-38.91% = A-0.91% = L | 0% = P/R150.25% = L/A-50.25% = E/A1.53% = CM/A0% = R/A |
2022 | 5.80k = C | 0 = R0 = P1,199 = CM | 44,281 = A41,019 = L3,262 = E | 0k0x0.84k | 0%0% | -100% = R-100% = P-74.87% = E8.24% = A46.86% = L | 0% = P/R92.63% = L/A7.37% = E/A2.71% = CM/A0% = R/A |
2021 | 17.20k = C | 0 = R0 = P857 = CM | 40,909 = A27,930 = L12,979 = E | 0k0x3.34k | 0%0% | -100% = R-100% = P-67.90% = E-31.33% = A45.89% = L | 0% = P/R68.27% = L/A31.73% = E/A2.09% = CM/A0% = R/A |
2020 | 9.60k = C | 0 = R0 = P1,808 = CM | 59,574 = A19,145 = L40,429 = E | 0k0x10.41k | 0%0% | -100% = R-100% = P-0.04% = E-2.96% = A-8.62% = L | 0% = P/R32.14% = L/A67.86% = E/A3.03% = CM/A0% = R/A |
2019 | 10.40k = C | 86,595 = R15 = P36,460 = CM | 61,394 = A20,950 = L40,444 = E | 0.00k0x10.41k | 0.02%0.04% | -100% = R-100% = P-0.12% = E-20.88% = A-43.54% = L | 0.02% = P/R34.12% = L/A65.88% = E/A59.39% = CM/A141.05% = R/A |
2018 | 12k = C | 0 = R0 = P38,720 = CM | 77,596 = A37,103 = L40,492 = E | 0k0x10.42k | 0%0% | -100% = R-100% = P-1.59% = E-0.16% = A1.44% = L | 0% = P/R47.82% = L/A52.18% = E/A49.90% = CM/A0% = R/A |
2017 | 12k = C | 0 = R0 = P31,615 = CM | 77,721 = A36,575 = L41,146 = E | 0k0x10.59k | 0%0% | -100% = R-100% = P-3.99% = E10.99% = A34.62% = L | 0% = P/R47.06% = L/A52.94% = E/A40.68% = CM/A0% = R/A |
2016 | 12k = C | 0 = R0 = P1,531 = CM | 70,027 = A27,170 = L42,857 = E | 0k0x11.03k | 0%0% | 0% = P/R38.80% = L/A61.20% = E/A2.19% = CM/A0% = R/A |