CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh (klm)

9.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,595
Giá vốn hàng bán82,859
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,736
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-53
Tổng lợi nhuận trước thuế20
Lợi nhuận sau thuế 15
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15
Tổng tài sản ngắn hạn11,08112,8099,16518,41254,77811,08112,8099,16518,41253,26468,14068,60857,932
Tiền mặt4151,1998571,80839,2714151,1998571,80836,46038,72031,6151,531
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,7519,9225,4565,1094,1174,7519,9225,4565,10913,33526,41626,34950,724
Tài sản dài hạn15,97131,47231,74441,1627,34715,97131,47231,74441,1628,1309,4559,11312,095
Tài sản cố định1,9452,5242,8191,8841,8981,9452,5242,8191,8842,2623,0184,6017,715
Đầu tư tài chính dài hạn1,43212,00011,20030,0001,43212,00011,20030,000
Tổng tài sản27,05244,28140,90959,57462,12427,05244,28140,90959,57461,39477,59677,72170,027
Tổng nợ40,64541,01927,93019,14521,69340,64541,01927,93019,14520,95037,10336,57527,170
Vốn chủ sở hữu-13,5933,26212,97940,42940,431-13,5933,26212,97940,42940,44440,49241,14642,857

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.82K
Giá cuối kỳ10.40KKK
Giá / EPS (PE)2,693.60 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.41K10.42K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.76%78.50%78.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.24%21.50%21.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.12%58.03%62.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.80%138.24%163.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.88%41.97%37.96%
6/ Thanh toán hiện hành328.73%141.47%143.45%
7/ Thanh toán nhanh246.43%50.42%26.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn225.02%0.72%1.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.05%191.29%285.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.58%243.69%362.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu214.11%455.74%750.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho621.36%358.92%423.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.02%%1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%%2.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.04%%7.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%
Tăng trưởng doanh thu%-39.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-15.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-9.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |