Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
9.40k = C | 1,549 = R-8,101 = P1,875 = CM | 2,853,389 = A2,880,015 = L-26,626 = E | -0.39k-24.10x-1.28k | -0.28%30.43% | -69.97% = R-42.26% = P23.06% = E5.50% = A5.64% = L | -522.98% = P/R100.93% = L/A-0.93% = E/A0.07% = CM/A0.05% = R/A |
2023 | 9k = C | 5,158 = R-14,029 = P13,284 = CM | 2,704,695 = A2,726,331 = L-21,636 = E | -0.67k-13.43x-1.04k | -0.52%64.84% | -100% = R4,805.24% = P184.42% = E-65.41% = A-65.17% = L | -271.99% = P/R100.80% = L/A-0.80% = E/A0.49% = CM/A0.19% = R/A |
2022 | 9k = C | 0 = R-286 = P491 = CM | 7,820,280 = A7,827,887 = L-7,607 = E | -0.01k-900x-0.37k | -0.00%3.76% | -100% = R-120.75% = P74.63% = E-0.99% = A-0.95% = L | 0% = P/R100.10% = L/A-0.10% = E/A0.01% = CM/A0% = R/A |
2021 | 9k = C | 0 = R1,378 = P41 = CM | 7,898,662 = A7,903,019 = L-4,356 = E | 0.07k128.57x-0.21k | 0.02%-31.63% | -100% = R-99.37% = P-24.03% = E1,308.27% = A1,294.79% = L | 0% = P/R100.06% = L/A-0.06% = E/A0.00% = CM/A0% = R/A |
2020 | 9k = C | 17,528 = R217,793 = P2,017 = CM | 560,876 = A566,611 = L-5,734 = E | 10.47k0.86x-0.28k | 38.83%-3,798.27% | 1,242.54% = P/R101.02% = L/A-1.02% = E/A0.36% = CM/A3.13% = R/A | |
2012 | 9k = C | 888,558 = R-101,333 = P34,370 = CM | 1,361,791 = A1,191,071 = L170,720 = E | -4.87k-1.85x8.20k | -7.44%-59.36% | -11.40% = P/R87.46% = L/A12.54% = E/A2.52% = CM/A65.25% = R/A |