Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

9.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5493,6095,15817,528888,558
Giá vốn hàng bán572232801,32912848,819943,132
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-57-223-280-1,329-128-31,290-54,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,583-1,381-1,375-4,945-3,693-11,721-1,489-20,475-27,009-109,584
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-14,0291,3861,680217,793-99,897
Lợi nhuận sau thuế -1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-14,029-2861,378217,793-100,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,597-1,576-3,111-5,322-3,882-14,029-2861,378217,793-101,333
Tổng tài sản ngắn hạn310,910306,331374,060510,469500,658373,9103,132,866435,91968,5941,294,831
Tiền mặt3,45848113,2841,7309013,284491412,01734,370
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,443
Hàng tồn kho1,004,289
Tài sản dài hạn2,466,7152,395,7082,330,7852,254,8522,191,4232,330,7854,687,4147,462,743492,28266,960
Tài sản cố định17,748
Đầu tư tài chính dài hạn45,378
Tổng tài sản2,777,6252,702,0382,704,8452,765,3212,692,0812,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
Tổng nợ2,802,4342,725,2502,725,9622,783,3272,704,7642,726,3317,827,8877,903,019566,6111,191,071
Vốn chủ sở hữu-24,809-23,212-21,116-18,005-12,684-21,636-7,607-4,356-5,734170,720

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.07K10.47KK
Giá cuối kỳ7.10K9K9K9K9K9K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)135.91 (lần)0.86 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)28.64 (lần)36.31 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)10.69 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách-1.19K-1.04K-0.37K-0.21K-0.28K8.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)-5.96 (lần)-8.66 (lần)-24.62 (lần)-43 (lần)-32.66 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.19%13.82%40.06%5.52%12.23%95.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.81%86.18%59.94%94.48%87.77%4.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn100.89%100.80%100.10%100.06%101.02%87.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-11,296.04%-12,600.90%-102,903.73%-181,428.34%-9,881.60%697.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-0.89%-0.80%-0.10%-0.06%-1.02%12.54%
6/ Thanh toán hiện hành16.44%107.71%134.21%47.74%38.30%125.50%
7/ Thanh toán nhanh16.44%107.71%134.21%47.74%38.30%28.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.18%3.83%0.02%%1.13%3.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.19%0.19%%%3.13%65.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.66%1.38%%%25.55%68.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-20.79%-23.84%%%-305.69%520.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%93.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-225.01%-271.99%%%1,242.54%-11.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.02%38.83%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%-31.63%-3,798.27%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-20,361%-5,010%-22%1,077%446%-11%
Tăng trưởng doanh thu%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%4,805.24%-120.75%-99.37%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-65.17%-0.95%1,294.79%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%184.42%74.63%-24.03%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-65.41%-0.99%1,308.27%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |