Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5495,15817,528888,558
Giá vốn hàng bán572801,32912848,819943,132
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-57-280-1,329-128-31,290-54,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-30,587-1,833-1,583-1,381-1,375-35,383-11,721-1,489-20,475-27,009-109,584
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,894-1,817-1,597-1,576-3,111-35,911-14,0291,3861,680217,793-99,897
Lợi nhuận sau thuế -30,894-1,817-1,597-1,576-3,111-35,911-14,029-2861,378217,793-100,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,894-1,817-1,597-1,576-3,111-35,911-14,029-2861,378217,793-101,333
Tổng tài sản ngắn hạn36,401317,853310,910306,331374,06036,401373,9103,132,866435,91968,5941,294,831
Tiền mặt8131,8753,45848113,28481313,284491412,01734,370
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,443
Hàng tồn kho1,004,289
Tài sản dài hạn2,701,5002,535,5362,466,7152,395,7082,330,7852,701,5002,330,7854,687,4147,462,743492,28266,960
Tài sản cố định17,748
Đầu tư tài chính dài hạn45,378
Tổng tài sản2,737,9012,853,3892,777,6252,702,0382,704,8452,737,9012,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
Tổng nợ2,795,4482,880,0152,802,4342,725,2502,725,9622,795,4482,726,3317,827,8877,903,019566,6111,191,071
Vốn chủ sở hữu-57,547-26,626-24,809-23,212-21,116-57,547-21,636-7,607-4,356-5,734170,720

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.07K10.47KK
Giá cuối kỳ8.20K9K9K9K9K9K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)135.91 (lần)0.86 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)36.31 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)10.69 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách-2.77K-1.04K-0.37K-0.21K-0.28K8.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)-2.97 (lần)-8.66 (lần)-24.62 (lần)-43 (lần)-32.66 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.33%13.82%40.06%5.52%12.23%95.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.67%86.18%59.94%94.48%87.77%4.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn102.10%100.80%100.10%100.06%101.02%87.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-4,857.68%-12,600.90%-102,903.73%-181,428.34%-9,881.60%697.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-2.10%-0.80%-0.10%-0.06%-1.02%12.54%
6/ Thanh toán hiện hành39.45%107.71%134.21%47.74%38.30%125.50%
7/ Thanh toán nhanh39.45%107.71%134.21%47.74%38.30%28.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.88%3.83%0.02%%1.13%3.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%0.19%%%3.13%65.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%1.38%%%25.55%68.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%-23.84%%%-305.69%520.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%93.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%-271.99%%%1,242.54%-11.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.02%38.83%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%-31.63%-3,798.27%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-5,010%-22%1,077%446%-11%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận155.98%4,805.24%-120.75%-99.37%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.54%-65.17%-0.95%1,294.79%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu165.98%184.42%74.63%-24.03%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.23%-65.41%-0.99%1,308.27%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |