Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 | 20k = C | 109,479 = R8,723 = P25,792 = CM | 174,925 = A34,202 = L140,723 = E | 1.09k18.35x17.59k | 4.99%6.20% | 8.60% = R60.61% = P6.52% = E16.80% = A93.64% = L | 7.97% = P/R19.55% = L/A80.45% = E/A14.74% = CM/A62.59% = R/A |
2023 | 10k = C | 100,809 = R5,431 = P29,123 = CM | 149,768 = A17,663 = L132,105 = E | 0.68k14.71x16.51k | 3.63%4.11% | -27.65% = R-67.34% = P4.29% = E-10.82% = A-57.20% = L | 5.39% = P/R11.79% = L/A88.21% = E/A19.45% = CM/A67.31% = R/A |
2022 | 10k = C | 139,332 = R16,628 = P29,116 = CM | 167,945 = A41,271 = L126,674 = E | 2.08k4.81x15.83k | 9.90%13.13% | 11.93% = P/R24.57% = L/A75.43% = E/A17.34% = CM/A82.96% = R/A |