Công ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô (hlo)

20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn103,750119,883
Tiền mặt29,12329,116
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,0003,000
Hàng tồn kho43,22766,646
Tài sản dài hạn46,01848,062
Tài sản cố định31,90333,933
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản149,768167,945
Tổng nợ17,66341,271
Vốn chủ sở hữu132,105126,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)
Giá cuối kỳ
Giá / EPS (PE)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)
Giá sổ sách
Giá / Giá sổ sách (PB)
Cổ phiếu cuối kỳ
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
6/ Thanh toán hiện hành
7/ Thanh toán nhanh
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn
9/ Vòng quay Tổng tài sản
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu
12/ Vòng quay Hàng tồn kho
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)
Tăng trưởng doanh thu
Tăng trưởng Lợi nhuận
Tăng trưởng Nợ phải trả
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu
Tăng trưởng Tổng tài sản
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |