Công ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô (hlo)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV109,479100,809139,332
Giá vốn hàng bán82,66183,988104,011
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,79016,58235,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,9045,67120,931
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9346,45721,128
Lợi nhuận sau thuế 8,7235,43116,628
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7235,43116,628
Tổng tài sản ngắn hạn115,425103,750119,883115,425103,750119,883
Tiền mặt25,79229,12329,11625,79229,12329,116
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,00015,0003,00024,00015,0003,000
Hàng tồn kho45,57543,22766,64645,57543,22766,646
Tài sản dài hạn59,50046,01848,06259,50046,01848,062
Tài sản cố định31,13531,90333,93331,13531,90333,933
Đầu tư tài chính dài hạn14,90414,904
Tổng tài sản174,925149,768167,945174,925149,768167,945
Tổng nợ34,20217,66341,27134,20217,66341,271
Vốn chủ sở hữu140,723132,105126,674140,723132,105126,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K0.68K2.08K
Giá cuối kỳ20K10K10K
Giá / EPS (PE)18.34 (lần)14.73 (lần)4.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.46 (lần)0.79 (lần)0.57 (lần)
Giá sổ sách17.59K16.51K15.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)0.61 (lần)0.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.99%69.27%71.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.01%30.73%28.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.55%11.79%24.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.30%13.37%32.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.45%88.21%75.43%
6/ Thanh toán hiện hành339.70%603.06%293.74%
7/ Thanh toán nhanh205.57%351.80%130.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn75.91%169.28%71.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.59%67.31%82.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.85%97.17%116.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.80%76.31%109.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho181.37%194.30%156.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.97%5.39%11.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.99%3.63%9.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.20%4.11%13.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%6%16%
Tăng trưởng doanh thu8.60%-27.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận60.61%-67.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả93.64%-57.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.52%4.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.80%-10.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |