Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
11.30k = C | 123,151 = R19,471 = P47,028 = CM | 519,565 = A268,161 = L251,405 = E | 0.93k12.15x11.97k | 3.75%7.74% | -0.72% = R93.28% = P7.61% = E-4.90% = A-14.24% = L | 15.81% = P/R51.61% = L/A48.39% = E/A9.05% = CM/A23.70% = R/A |
2023 | 10k = C | 124,049 = R10,074 = P17,299 = CM | 546,322 = A312,703 = L233,618 = E | 0.48k20.83x11.12k | 1.84%4.31% | 21.37% = R58.90% = P4.51% = E-9.24% = A-17.37% = L | 8.12% = P/R57.24% = L/A42.76% = E/A3.17% = CM/A22.71% = R/A |
2022 | 28.80k = C | 102,207 = R6,340 = P38,730 = CM | 601,959 = A378,415 = L223,545 = E | 0.30k96x10.65k | 1.05%2.84% | 433.08% = R-734.63% = P2.92% = E8.83% = A12.66% = L | 6.20% = P/R62.86% = L/A37.14% = E/A6.43% = CM/A16.98% = R/A |
2021 | 28.80k = C | 19,173 = R-999 = P4,365 = CM | 553,101 = A335,896 = L217,205 = E | -0.05k-576x10.34k | -0.18%-0.46% | -5.21% = P/R60.73% = L/A39.27% = E/A0.79% = CM/A3.47% = R/A |