Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

8.10
0.10
(1.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV24,62029,17232,71332,79328,473119,299124,049102,20719,173
Giá vốn hàng bán16,50917,04016,56017,12817,68167,23770,17458,51611,687
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,11112,13316,15315,66510,79152,06253,87543,6907,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8315,4929,0477,49965122,86911,8217,330-438
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1784,4589,0417,7111,23427,38811,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 2,4872,4718,5877,53388021,07910,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4872,4718,5877,53388021,07910,0746,340-999
Tổng tài sản ngắn hạn105,99394,57597,04095,61690,935105,99390,93594,884153,829
Tiền mặt32,28547,02828,18326,80517,29932,28517,29938,7304,365
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,00022,80022,80022,800
Hàng tồn kho1501505075655371505379631,357
Tài sản dài hạn399,489424,990433,430444,278455,318399,489455,386507,075399,272
Tài sản cố định338,421348,355358,289368,223378,157338,421378,157431,337395,324
Đầu tư tài chính dài hạn19,89515,58215,50615,29514,93419,89515,0025,991
Tổng tài sản505,483519,565530,470539,894546,253505,483546,322601,959553,101
Tổng nợ251,591268,161281,537298,742312,703251,591312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu253,891251,405248,933241,152233,550253,891233,618223,545217,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K0.48K0.30KK
Giá cuối kỳ9.50K10K28.80K28.80K
Giá / EPS (PE)9.46 (lần)20.85 (lần)95.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.67 (lần)1.69 (lần)5.92 (lần)31.54 (lần)
Giá sổ sách12.09K11.12K10.64K10.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.90 (lần)2.71 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.97%16.64%15.76%27.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.03%83.35%84.24%72.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.77%57.24%62.86%60.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.09%133.85%169.28%154.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.23%42.76%37.14%39.27%
6/ Thanh toán hiện hành139.28%122.33%132.68%253.69%
7/ Thanh toán nhanh139.09%121.60%131.33%251.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.43%23.27%54.16%7.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.60%22.71%16.98%3.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.55%136.42%107.72%12.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.99%53.10%45.72%8.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho44,824.67%13,067.78%6,076.43%861.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.67%8.12%6.20%-5.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.17%1.84%1.05%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.30%4.31%2.84%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%14%11%-9%
Tăng trưởng doanh thu-3.83%21.37%433.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận109.24%58.90%-734.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.54%-17.37%12.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.68%4.51%2.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.48%-9.24%8.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |