Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

10
0.30
(3.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV29,17232,71332,79328,47331,111124,049102,20719,173
Giá vốn hàng bán17,04016,56017,12817,68117,36370,17458,51611,687
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,13316,15315,66510,79113,74853,87543,6907,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,4929,0477,4996514,02111,8217,330-438
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4589,0417,7111,2343,63711,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 2,4718,5877,5338802,99910,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4718,5877,5338802,99910,0746,340-999
Tổng tài sản ngắn hạn94,57597,04095,61690,93595,26090,93594,884153,829
Tiền mặt47,02828,18326,80517,29915,44517,29938,7304,365
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,00022,80022,80022,80022,800
Hàng tồn kho1505075655371,3035379631,357
Tài sản dài hạn424,990433,430444,278455,318471,335455,386507,075399,272
Tài sản cố định348,355358,289368,223378,157400,764378,157431,337395,324
Đầu tư tài chính dài hạn15,58215,50615,29514,9345,75715,0025,991
Tổng tài sản519,565530,470539,894546,253566,595546,322601,959553,101
Tổng nợ268,161281,537298,742312,703333,926312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu251,405248,933241,152233,550232,670233,618223,545217,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K0.48K0.30KK
Giá cuối kỳ11.30K10K28.80K28.80K
Giá / EPS (PE)12.19 (lần)20.85 (lần)95.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.93 (lần)1.69 (lần)5.92 (lần)31.54 (lần)
Giá sổ sách11.97K11.12K10.64K10.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.90 (lần)2.71 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.20%16.64%15.76%27.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.80%83.35%84.24%72.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.61%57.24%62.86%60.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu106.66%133.85%169.28%154.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.39%42.76%37.14%39.27%
6/ Thanh toán hiện hành124.33%122.33%132.68%253.69%
7/ Thanh toán nhanh124.14%121.60%131.33%251.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn61.83%23.27%54.16%7.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.70%22.71%16.98%3.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn130.22%136.42%107.72%12.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu48.99%53.10%45.72%8.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho45,606%13,067.78%6,076.43%861.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.81%8.12%6.20%-5.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.75%1.84%1.05%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.74%4.31%2.84%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%14%11%-9%
Tăng trưởng doanh thu%21.37%433.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%58.90%-734.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-17.37%12.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.51%2.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-9.24%8.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |