Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

13.70
1.10
(8.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV32,71332,79328,47331,11132,983124,049102,20719,173
Giá vốn hàng bán16,56017,12817,68117,36317,33370,17458,51611,687
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,15315,66510,79113,74815,65053,87543,6907,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,0477,4996514,0214,99411,8217,330-438
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0417,7111,2343,6374,93211,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 8,5877,5338802,9994,38610,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5877,5338802,9994,38610,0746,340-999
Tổng tài sản ngắn hạn97,04095,61690,93595,26095,20990,93594,884153,829
Tiền mặt28,18326,80517,29915,44540,50017,29938,7304,365
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,00022,80022,80022,80022,800
Hàng tồn kho5075655371,3031,2715379631,357
Tài sản dài hạn433,430444,278455,318471,335482,965455,386507,075399,272
Tài sản cố định358,289368,223378,157400,764410,892378,157431,337395,324
Đầu tư tài chính dài hạn15,50615,29514,9345,7575,80915,0025,991
Tổng tài sản530,470539,894546,253566,595578,174546,322601,959553,101
Tổng nợ281,537298,742312,703333,926348,509312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu248,933241,152233,550232,670229,665233,618223,545217,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K0.48K0.30KK
Giá cuối kỳ24.40K10K28.80K28.80K
Giá / EPS (PE)25.62 (lần)20.85 (lần)95.39 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.10 (lần)1.69 (lần)5.92 (lần)31.54 (lần)
Giá sổ sách11.85K11.12K10.64K10.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.06 (lần)0.90 (lần)2.71 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.29%16.64%15.76%27.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.71%83.35%84.24%72.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.07%57.24%62.86%60.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.10%133.85%169.28%154.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.93%42.76%37.14%39.27%
6/ Thanh toán hiện hành132.72%122.33%132.68%253.69%
7/ Thanh toán nhanh132.02%121.60%131.33%251.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.54%23.27%54.16%7.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.58%22.71%16.98%3.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.91%136.42%107.72%12.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.25%53.10%45.72%8.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,556.61%13,067.78%6,076.43%861.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.99%8.12%6.20%-5.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.77%1.84%1.05%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.03%4.31%2.84%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%14%11%-9%
Tăng trưởng doanh thu%21.37%433.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%58.90%-734.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-17.37%12.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.51%2.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-9.24%8.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |