Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
4.23k = C | 76,431 = R48,787 = P4,494 = CM | 759,292 = A162,354 = L596,938 = E | 1.17k3.62x14.35k | 6.43%8.17% | -14.57% = R-3,174.17% = P0.96% = E19.22% = A256.13% = L | 63.83% = P/R21.38% = L/A78.62% = E/A0.59% = CM/A10.07% = R/A |
2023 | 2.62k = C | 89,464 = R-1,587 = P6,464 = CM | 636,877 = A45,589 = L591,287 = E | -0.04k-65.50x14.22k | -0.25%-0.27% | -83.70% = R-110.50% = P-1.27% = E-0.68% = A7.65% = L | -1.77% = P/R7.16% = L/A92.84% = E/A1.01% = CM/A14.05% = R/A |
2022 | 0k = C | 548,993 = R15,119 = P17,433 = CM | 641,268 = A42,349 = L598,919 = E | 0.36k0x14.40k | 2.36%2.52% | -2.73% = R-59.97% = P39.58% = E44.50% = A187.93% = L | 2.75% = P/R6.60% = L/A93.40% = E/A2.72% = CM/A85.61% = R/A |
2021 | 9.60k = C | 564,375 = R37,765 = P18,874 = CM | 443,791 = A14,708 = L429,083 = E | 0.91k10.55x10.32k | 8.51%8.80% | 2,821.80% = R275.06% = P186.00% = E153.91% = A-40.59% = L | 6.69% = P/R3.31% = L/A96.69% = E/A4.25% = CM/A127.17% = R/A |
2020 | 9.60k = C | 19,316 = R10,069 = P28,848 = CM | 174,785 = A24,756 = L150,029 = E | 0.24k40x3.61k | 5.76%6.71% | -70.75% = R176.85% = P7.21% = E7.10% = A6.43% = L | 52.13% = P/R14.16% = L/A85.84% = E/A16.50% = CM/A11.05% = R/A |
2019 | 9.60k = C | 66,032 = R3,637 = P5,890 = CM | 163,204 = A23,260 = L139,944 = E | 0.09k106.67x3.36k | 2.23%2.60% | 211.90% = R56.77% = P2.72% = E-1.15% = A-19.45% = L | 5.51% = P/R14.25% = L/A85.75% = E/A3.61% = CM/A40.46% = R/A |
2018 | 9.60k = C | 21,171 = R2,320 = P4,548 = CM | 165,111 = A28,876 = L136,234 = E | 0.06k160x3.28k | 1.41%1.70% | 10.96% = P/R17.49% = L/A82.51% = E/A2.75% = CM/A12.82% = R/A |