CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

5
0.10
(2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV21,75010,78133,3616,1871,88389,464548,993564,37519,31666,03221,171
Giá vốn hàng bán18,5338,43728,0925,27999378,407515,948525,32912,74752,6096,979
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,2182,3445,26990889011,05632,73039,0466,56913,42312,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,3891,37342,989-2,3286811,37920,93152,1876,8895,2272,952
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8281,56442,725-3,07748662323,15351,20011,7604,8123,058
Lợi nhuận sau thuế 4,3481,20742,628-3,250229-88217,86641,69210,0863,7092,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2071,08242,545-3,41782-1,58715,11937,76510,0693,6372,320
Tổng tài sản ngắn hạn475,807299,987296,293287,963295,862296,144297,023249,18795,04470,59057,329
Tiền mặt7,8655,1226,4641,2391,1786,46417,43318,87428,8485,8904,548
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00052,83750,00051,37262,889790
Hàng tồn kho24,68022,55418,89724,85626,12218,89812,0165,44910,4707,8746,207
Tài sản dài hạn282,988343,348343,440342,866344,376340,733344,245194,60479,74192,613107,782
Tài sản cố định11,09611,25711,41811,57811,73911,41812,06011,78718,28319,37520,466
Đầu tư tài chính dài hạn189,611250,003250,003249,448250,860247,295250,860121,13523,15720,489
Tổng tài sản758,795643,335639,734630,829640,239636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Tổng nợ162,92548,77145,25432,77838,93845,58942,34914,70824,75623,26028,876
Vốn chủ sở hữu595,870594,565594,480598,051601,301591,287598,919429,083150,029139,944136,234

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07KK0.36K0.91K0.24K0.09K0.06K
Giá cuối kỳ5K3.40KK9.60K9.60K9.60K9.60K
Giá / EPS (PE)4.68 (lần) (lần) (lần)10.57 (lần)39.66 (lần)109.79 (lần)172.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.89 (lần)1.58 (lần)1,000 (lần)0.71 (lần)20.67 (lần)6.05 (lần)18.86 (lần)
Giá sổ sách14.33K14.22K14.40K10.32K3.61K3.36K3.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.24 (lần) (lần)0.93 (lần)2.66 (lần)2.85 (lần)2.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.71%46.50%46.32%56.15%54.38%43.25%34.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.29%53.50%53.68%43.85%45.62%56.75%65.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.47%7.16%6.60%3.31%14.16%14.25%17.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.34%7.71%7.07%3.43%16.50%16.62%21.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.53%92.84%93.40%96.69%85.84%85.75%82.51%
6/ Thanh toán hiện hành310.66%839.24%1,018.95%1,704.89%1,044.44%1,478.94%712.25%
7/ Thanh toán nhanh294.55%785.69%977.73%1,667.61%929.38%1,313.97%635.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.14%18.32%59.80%129.13%317.01%123.40%56.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.50%14.05%85.61%127.17%11.05%40.46%12.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.15%30.21%184.83%226.49%20.32%93.54%36.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.10%15.13%91.66%131.53%12.87%47.18%15.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho244.49%414.90%4,293.84%9,640.83%121.75%668.14%112.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần61.62%-1.77%2.75%6.69%52.13%5.51%10.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.85%%2.36%8.51%5.76%2.23%1.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.45%%2.52%8.80%6.71%2.60%1.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)74%-2%3%7%79%7%33%
Tăng trưởng doanh thu-75.15%-83.70%-2.73%2,821.80%-70.75%211.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận443.19%-110.50%-59.97%275.06%176.85%56.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả318.42%7.65%187.93%-40.59%6.43%-19.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.90%-1.27%39.58%186%7.21%2.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.52%-0.68%44.50%153.91%7.10%-1.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |