Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 4.88k = C | 284,391 = R7,643 = P12,653 = CM | 287,555 = A168,073 = L119,482 = E | 0.66k7.39x10.39k | 2.66%6.40% | 1.22% = R5.15% = P0% = E3.38% = A5.92% = L | 2.69% = P/R58.45% = L/A41.55% = E/A4.40% = CM/A98.90% = R/A |
2022 | 7.99k = C | 280,974 = R7,269 = P4,034 = CM | 278,156 = A158,674 = L119,482 = E | 0.63k12.68x10.39k | 2.61%6.08% | 0.26% = R0.29% = P0% = E-3.88% = A-6.61% = L | 2.59% = P/R57.04% = L/A42.96% = E/A1.45% = CM/A101.01% = R/A |
2021 | 7.97k = C | 280,244 = R7,248 = P9,982 = CM | 289,386 = A169,904 = L119,482 = E | 0.63k12.65x10.39k | 2.50%6.07% | 1.29% = R4.82% = P0% = E5.34% = A9.45% = L | 2.59% = P/R58.71% = L/A41.29% = E/A3.45% = CM/A96.84% = R/A |
2020 | 10k = C | 276,683 = R6,915 = P13,198 = CM | 274,716 = A155,235 = L119,482 = E | 0.60k16.67x10.39k | 2.52%5.79% | -5.81% = R0.06% = P0% = E-7.66% = A-12.80% = L | 2.50% = P/R56.51% = L/A43.49% = E/A4.80% = CM/A100.72% = R/A |
2019 | 10k = C | 293,741 = R6,911 = P41,753 = CM | 297,500 = A178,019 = L119,482 = E | 0.60k16.67x10.39k | 2.32%5.78% | -100% = R-100% = P0% = E10.00% = A17.92% = L | 2.35% = P/R59.84% = L/A40.16% = E/A14.03% = CM/A98.74% = R/A |
2018 | 10k = C | 0 = R0 = P87,390 = CM | 270,445 = A150,963 = L119,482 = E | 0k0x10.39k | 0%0% | 0% = P/R55.82% = L/A44.18% = E/A32.31% = CM/A0% = R/A |