CTCP Công trình Giao thông Hà Nội (gh3)

6.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV284,391280,974280,244276,683293,741
Giá vốn hàng bán264,462261,346256,418259,848276,867
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,84018,65822,92815,62715,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,5099,2338,8788,2798,554
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5549,1169,0608,6438,639
Lợi nhuận sau thuế 7,6437,2697,2486,9156,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,6437,2697,2486,9156,911
Tổng tài sản ngắn hạn212,388202,585216,616204,576230,435212,388202,585216,616204,576230,435204,546
Tiền mặt12,6534,0349,98213,19841,75312,6534,0349,98213,19841,75387,390
Đầu tư tài chính ngắn hạn89,08473,00075,00066,00030,00089,08473,00075,00066,00030,000
Hàng tồn kho26,82729,56144,58434,99028,97426,82729,56144,58434,99028,97427,943
Tài sản dài hạn75,16675,57172,77070,14067,06575,16675,57172,77070,14067,06565,899
Tài sản cố định4,3835,3064,8523,7682,9654,3835,3064,8523,7682,9654,379
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản287,555278,156289,386274,716297,500287,555278,156289,386274,716297,500270,445
Tổng nợ168,073158,674169,904155,235178,019168,073158,674169,904155,235178,019150,963
Vốn chủ sở hữu119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482119,482

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K0.63K0.63K0.60K0.60K0.41K0.37K
Giá cuối kỳ4.88K7.99K7.97K10K10KKK
Giá / EPS (PE)7.34 (lần)12.64 (lần)12.65 (lần)16.63 (lần)16.64 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.39K10.39K10.39K10.39K10.39K10.39K10.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.77 (lần)0.77 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.86%72.83%74.85%74.47%77.46%72.88%65.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.14%27.17%25.15%25.53%22.54%27.12%34.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.45%57.04%58.71%56.51%59.84%50.50%55.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu140.67%132.80%142.20%129.92%148.99%102.01%122.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.55%42.96%41.29%43.49%40.16%49.50%44.91%
6/ Thanh toán hiện hành127.54%129.17%128.83%133.43%130.88%146.52%128.13%
7/ Thanh toán nhanh111.43%110.33%102.32%110.61%114.42%118.16%112.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.60%2.57%5.94%8.61%23.71%56.97%70.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.90%101.01%96.84%100.72%98.74%89.96%77.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.90%138.69%129.37%135.25%127.47%123.43%118.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu238.02%235.16%234.55%231.57%245.85%181.72%172.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho985.81%884.09%575.13%742.64%955.57%594.01%923.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.69%2.59%2.59%2.50%2.35%2.17%2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.66%2.61%2.50%2.52%2.32%1.95%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.40%6.08%6.07%5.79%5.78%3.94%3.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu1.22%0.26%1.29%-5.81%%5.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.15%0.29%4.82%0.06%%11.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.92%-6.61%9.45%-12.80%%-16.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%%%%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.38%-3.88%5.34%-7.66%%-9.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |