Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 | 15.50k = C | 454,285 = R11,978 = P52,431 = CM | 343,939 = A119,694 = L224,245 = E | 0.60k25.83x11.21k | 3.48%5.34% | 64.27% = R-4.03% = P6.64% = E30.24% = A122.56% = L | 2.64% = P/R34.80% = L/A65.20% = E/A15.24% = CM/A132.08% = R/A |
2023 | 11.80k = C | 276,547 = R12,481 = P10,938 = CM | 264,071 = A53,781 = L210,291 = E | 0.62k19.03x10.51k | 4.73%5.94% | 95.40% = R1,059.94% = P6.31% = E7.44% = A12.08% = L | 4.51% = P/R20.37% = L/A79.63% = E/A4.14% = CM/A104.72% = R/A |
2022 | 11.80k = C | 141,527 = R1,076 = P55,665 = CM | 245,794 = A47,985 = L197,810 = E | 0.05k236x9.89k | 0.44%0.54% | 0.76% = P/R19.52% = L/A80.48% = E/A22.65% = CM/A57.58% = R/A |