Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
13.50k = C | 276,498 = R39,935 = P82,359 = CM | 823,955 = A476,637 = L347,318 = E | 1.98k6.82x17.22k | 4.85%11.50% | 21.27% = R163.82% = P11.42% = E6.95% = A3.92% = L | 14.44% = P/R57.85% = L/A42.15% = E/A10.00% = CM/A33.56% = R/A |
2023 | 9.50k = C | 228,000 = R15,137 = P16,340 = CM | 770,396 = A458,674 = L311,722 = E | 0.75k12.67x15.45k | 1.96%4.86% | 20.25% = R-198.45% = P5.10% = E0.16% = A-2.93% = L | 6.64% = P/R59.54% = L/A40.46% = E/A2.12% = CM/A29.60% = R/A |
2022 | 14.90k = C | 189,598 = R-15,376 = P2,214 = CM | 769,127 = A472,542 = L296,585 = E | -0.76k-19.61x14.70k | -2.00%-5.18% | 5.91% = R-2,371.20% = P-4.93% = E-7.09% = A-8.40% = L | -8.11% = P/R61.44% = L/A38.56% = E/A0.29% = CM/A24.65% = R/A |
2021 | 25.60k = C | 179,014 = R677 = P11,621 = CM | 827,859 = A515,897 = L311,962 = E | 0.03k853.33x15.46k | 0.08%0.22% | 5.54% = R-58.72% = P0.23% = E5.83% = A9.52% = L | 0.38% = P/R62.32% = L/A37.68% = E/A1.40% = CM/A21.62% = R/A |
2020 | 17.20k = C | 169,610 = R1,640 = P6,977 = CM | 782,278 = A471,036 = L311,242 = E | 0.08k215x15.43k | 0.21%0.53% | 2.28% = R-225.86% = P1.20% = E3.42% = A4.93% = L | 0.97% = P/R60.21% = L/A39.79% = E/A0.89% = CM/A21.68% = R/A |
2019 | 17.20k = C | 165,825 = R-1,303 = P25,513 = CM | 756,444 = A448,884 = L307,560 = E | -0.06k-286.67x15.25k | -0.17%-0.42% | -0.79% = P/R59.34% = L/A40.66% = E/A3.37% = CM/A21.92% = R/A |