CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

10.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV72,74878,11067,92657,71458,186228,000189,598179,014169,610165,825
Giá vốn hàng bán29,99332,12628,53827,19527,311109,755111,926115,616111,456127,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,74145,93839,37530,50230,871118,18777,60963,30858,07037,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,34513,4686,6524,217-3,61114,666-15,245731,270435
Tổng lợi nhuận trước thuế19,47513,4776,7124,339-3,49715,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 17,32712,0046,2654,339-3,49715,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,32712,0046,2654,339-3,49715,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản ngắn hạn246,365203,727193,659164,160155,143164,160115,865136,224167,706133,366
Tiền mặt82,35977,69424,83245,84050816,3402,21411,6216,97725,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,2503,0003,0003,0002,0003,00014,5005113,011511
Hàng tồn kho26,58123,63722,47421,68522,53521,68521,68924,64323,48318,886
Tài sản dài hạn577,590589,940595,940606,236607,511606,236653,262691,635614,572623,078
Tài sản cố định554,655563,230558,300568,746578,577568,746616,436656,928583,585609,385
Đầu tư tài chính dài hạn2,250
Tổng tài sản823,955793,668789,599770,396762,654770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ476,637463,676471,612458,614457,117458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu347,318329,992317,987311,782305,538311,722296,585311,962311,242307,560

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.98K0.75KK0.03K0.08KK
Giá cuối kỳ13.50K9.50K14.90K25.60K17.20K17.20K
Giá / EPS (PE)6.82 (lần)12.66 (lần) (lần)762.81 (lần)211.57 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.98 (lần)0.84 (lần)1.59 (lần)2.88 (lần)2.05 (lần)2.09 (lần)
Giá sổ sách17.22K15.45K14.70K15.46K15.43K15.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.61 (lần)1.01 (lần)1.66 (lần)1.11 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.90%21.31%15.06%16.45%21.44%17.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.10%78.69%84.94%83.55%78.56%82.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.85%59.54%61.44%62.32%60.21%59.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu137.23%147.14%159.33%165.37%151.34%145.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.15%40.46%38.56%37.68%39.79%40.66%
6/ Thanh toán hiện hành221.32%173.46%126.77%119.22%190.96%165.86%
7/ Thanh toán nhanh197.45%150.55%103.04%97.65%164.22%142.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn73.99%17.27%2.42%10.17%7.94%31.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.56%29.60%24.65%21.62%21.68%21.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.23%138.89%163.64%131.41%101.14%124.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.61%73.14%63.93%57.38%54.49%53.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho443.37%506.13%516.05%469.16%474.62%676.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.44%6.64%-8.11%0.38%0.97%-0.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.85%1.96%%0.08%0.21%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.50%4.86%%0.22%0.53%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%14%-14%1%1%-1%
Tăng trưởng doanh thu26.63%20.25%5.91%5.54%2.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,631.53%-198.45%-2,371.20%-58.72%-225.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.27%-2.93%-8.40%9.52%4.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.67%5.10%-4.93%0.23%1.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.04%0.16%-7.09%5.83%3.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |