CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

5
-0.10
(-1.96%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - DTE

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2023
Q1
50,725,887 = S6k = C 534,214 = R39,076 = P2,359 = CM 1,507,919 = A935,607 = L572,313 = E 0.77k7.79x11.28k 2.59%6.83% 6.85% = R-12.08% = P-24.48% = E-11.22% = A-0.53% = L 7.31% = P/R62.05% = L/A37.95% = E/A0.16% = CM/A35.43% = R/A
2022 50,725,887 = S10.40k = C 499,981 = R44,443 = P29,440 = CM 1,698,485 = A940,615 = L757,870 = E 0.88k11.82x14.94k 2.62%5.86% 137.42% = R5.56% = P12.42% = E-3.02% = A-12.68% = L 8.89% = P/R55.38% = L/A44.62% = E/A1.73% = CM/A29.44% = R/A
2021 50,725,887 = S23.60k = C 210,592 = R42,103 = P48,793 = CM 1,751,297 = A1,077,161 = L674,135 = E 0.83k28.43x13.29k 2.40%6.25% 119.22% = R202.16% = P7.42% = E-2.41% = A-7.69% = L 19.99% = P/R61.51% = L/A38.49% = E/A2.79% = CM/A12.02% = R/A
2020 50,725,887 = S15.60k = C 96,066 = R13,934 = P2,750 = CM 1,794,526 = A1,166,943 = L627,584 = E 0.27k57.78x12.37k 0.78%2.22% -100% = R2,241.85% = P4,229.96% = E12,154.34% = A777,862% = L 14.50% = P/R65.03% = L/A34.97% = E/A0.15% = CM/A5.35% = R/A
2019 50,725,887 = S11.20k = C 0 = R595 = P245 = CM 14,644 = A150 = L14,494 = E 0.01k1,120x0.29k 4.06%4.11% -100% = R302.03% = P-100% = E-100% = A-100% = L 0% = P/R1.02% = L/A98.98% = E/A1.67% = CM/A0% = R/A
2018 50,725,887 = S11.20k = C 223 = R148 = P0 = CM 0 = A0 = L0 = E 0.00k0x0k 0%0% 66.37% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |