Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 Q1 |
6k = C | 534,214 = R39,076 = P2,359 = CM | 1,507,919 = A935,607 = L572,313 = E | 0.77k7.79x11.28k | 2.59%6.83% | 6.85% = R-12.08% = P-24.48% = E-11.22% = A-0.53% = L | 7.31% = P/R62.05% = L/A37.95% = E/A0.16% = CM/A35.43% = R/A |
2022 | 10.40k = C | 499,981 = R44,443 = P29,440 = CM | 1,698,485 = A940,615 = L757,870 = E | 0.88k11.82x14.94k | 2.62%5.86% | 137.42% = R5.56% = P12.42% = E-3.02% = A-12.68% = L | 8.89% = P/R55.38% = L/A44.62% = E/A1.73% = CM/A29.44% = R/A |
2021 | 23.60k = C | 210,592 = R42,103 = P48,793 = CM | 1,751,297 = A1,077,161 = L674,135 = E | 0.83k28.43x13.29k | 2.40%6.25% | 119.22% = R202.16% = P7.42% = E-2.41% = A-7.69% = L | 19.99% = P/R61.51% = L/A38.49% = E/A2.79% = CM/A12.02% = R/A |
2020 | 15.60k = C | 96,066 = R13,934 = P2,750 = CM | 1,794,526 = A1,166,943 = L627,584 = E | 0.27k57.78x12.37k | 0.78%2.22% | -100% = R2,241.85% = P4,229.96% = E12,154.34% = A777,862% = L | 14.50% = P/R65.03% = L/A34.97% = E/A0.15% = CM/A5.35% = R/A |
2019 | 11.20k = C | 0 = R595 = P245 = CM | 14,644 = A150 = L14,494 = E | 0.01k1,120x0.29k | 4.06%4.11% | -100% = R302.03% = P-100% = E-100% = A-100% = L | 0% = P/R1.02% = L/A98.98% = E/A1.67% = CM/A0% = R/A |
2018 | 11.20k = C | 223 = R148 = P0 = CM | 0 = A0 = L0 = E | 0.00k0x0k | 0%0% | 66.37% = P/R0% = L/A0% = E/A0% = CM/A0% = R/A |