CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

5.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV92,850324,01626,75590,59358,616499,981210,59296,066223
Giá vốn hàng bán79,995282,2598,96344,89835,829371,949121,00156,818
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,85541,75817,79245,69522,787128,03189,59139,248223
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-40025,74372328,1877,31961,97324,59118,912744185
Tổng lợi nhuận trước thuế-39325,69369527,9517,29361,63156,72518,471744185
Lợi nhuận sau thuế -39321,683-49323,1635,96250,31546,55215,634595148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1619,783-79020,0675,38344,44342,10313,934595148
Tổng tài sản ngắn hạn167,840373,707312,678351,403290,182373,707389,354360,1957,644
Tiền mặt2,35929,44044,21815,90741,61729,44048,7932,750245
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho53,53371,928153,003133,041126,35471,928143,186172,433
Tài sản dài hạn1,340,0791,324,7771,335,0731,341,0871,351,8501,324,7771,361,9431,434,3317,000
Tài sản cố định1,151,8731,158,8871,169,1041,175,0751,185,5101,158,8871,195,606917,831
Đầu tư tài chính dài hạn7,000
Tổng tài sản1,507,9191,698,4851,647,7511,692,4901,642,0321,698,4851,751,2971,794,52614,644
Tổng nợ935,607940,615911,704956,000961,934940,6151,077,1611,166,943150
Vốn chủ sở hữu572,313757,870736,047736,491680,097757,870674,135627,58414,494

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77K0.88K0.83K0.27K0.01KK
Giá cuối kỳ6K10.40K23.60K15.60K11.20KK
Giá / EPS (PE)7.79 (lần)11.87 (lần)28.43 (lần)56.79 (lần)954.84 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.57 (lần)1.06 (lần)5.68 (lần)8.24 (lần)1,000 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.28K14.94K13.29K12.37K0.29K0.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.70 (lần)1.78 (lần)1.26 (lần)39.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.13%22%22.23%20.07%52.20%99.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.87%78%77.77%79.93%47.80%0.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.05%55.38%61.51%65.03%1.02%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu163.48%124.11%159.78%185.94%1.03%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.95%44.62%38.49%34.97%98.98%100%
6/ Thanh toán hiện hành102.42%118.14%103.43%117.64%5,096%%
7/ Thanh toán nhanh69.75%95.40%65.39%61.32%5,096%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.44%9.31%12.96%0.90%163.33%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.43%29.44%12.02%5.35%%4.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn318.29%133.79%54.09%26.67%%4.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.34%65.97%31.24%15.31%%4.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho777.31%517.11%84.51%32.95%%18,100%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.31%8.89%19.99%14.50%%17.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.59%2.62%2.40%0.78%4.06%0.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.83%5.86%6.25%2.22%4.11%0.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%12%35%25%%28%
Tăng trưởng doanh thu65.89%137.42%119.22%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.14%5.56%202.16%2,241.85%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.74%-12.68%-7.69%777,862%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.85%12.42%7.42%4,229.96%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.17%-3.02%-2.41%12,154.34%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |