CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 3
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV53,43683,12292,850324,01626,755499,981210,59296,066223
Giá vốn hàng bán28,54378,71179,995282,2598,963371,949121,00156,818
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,8934,41112,85541,75817,792128,03189,59139,248223
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,303-7,154-40025,74372361,97324,59118,912744185
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,123-7,148-39325,69369561,63156,72518,471744185
Lợi nhuận sau thuế -5,123-7,148-39321,683-49350,31546,55215,634595148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,962-6,4661619,783-79044,44342,10313,934595148
Tổng tài sản ngắn hạn192,773167,840373,707312,678373,707389,354360,1957,644
Tiền mặt2,7412,35929,44044,21829,44048,7932,750245
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho101,07753,53371,928153,00371,928143,186172,433
Tài sản dài hạn1,229,0831,340,0791,324,7771,335,0731,324,7771,361,9431,434,3317,000
Tài sản cố định1,177,1751,151,8731,158,8871,169,1041,158,8871,195,606917,831
Đầu tư tài chính dài hạn7,000
Tổng tài sản1,421,8561,507,9191,698,4851,647,7511,698,4851,751,2971,794,52614,644
Tổng nợ857,873935,607940,615911,704940,6151,077,1611,166,943150
Vốn chủ sở hữu563,983572,313757,870736,047757,870674,135627,58414,494

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.88K0.83K0.27K0.01KK
Giá cuối kỳ10.40K23.60K15.60K11.20KK
Giá / EPS (PE)11.87 (lần)28.43 (lần)56.79 (lần)954.84 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.06 (lần)5.68 (lần)8.24 (lần)1,000 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.94K13.29K12.37K0.29K0.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)1.78 (lần)1.26 (lần)39.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22%22.23%20.07%52.20%99.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78%77.77%79.93%47.80%0.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.38%61.51%65.03%1.02%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.11%159.78%185.94%1.03%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.62%38.49%34.97%98.98%100%
6/ Thanh toán hiện hành118.14%103.43%117.64%5,096%%
7/ Thanh toán nhanh95.40%65.39%61.32%5,096%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.31%12.96%0.90%163.33%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.44%12.02%5.35%%4.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.79%54.09%26.67%%4.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.97%31.24%15.31%%4.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho517.11%84.51%32.95%%18,100%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.89%19.99%14.50%%17.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.62%2.40%0.78%4.06%0.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.86%6.25%2.22%4.11%0.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%35%25%%28%
Tăng trưởng doanh thu137.42%119.22%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.56%202.16%2,241.85%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.68%-7.69%777,862%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.42%7.42%4,229.96%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.02%-2.41%12,154.34%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |