CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

39.90
5.20
(14.99%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - DNH

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
422,400,000 = S55k = C 1,849,760 = R691,457 = P211,398 = CM 7,064,184 = A1,715,401 = L5,348,783 = E 1.64k33.54x12.66k 9.79%12.93% -22.05% = R-38.44% = P1.24% = E-11.91% = A-37.30% = L 37.38% = P/R24.28% = L/A75.72% = E/A2.99% = CM/A26.19% = R/A
2023 422,400,000 = S49.79k = C 2,372,957 = R1,123,173 = P536,186 = CM 8,019,130 = A2,735,991 = L5,283,139 = E 2.66k18.72x12.51k 14.01%21.26% -13.79% = R-24.97% = P-18.63% = E-6.87% = A29.16% = L 47.33% = P/R34.12% = L/A65.88% = E/A6.69% = CM/A29.59% = R/A
2022 422,400,000 = S37.27k = C 2,752,654 = R1,496,873 = P1,208,607 = CM 8,611,126 = A2,118,248 = L6,492,878 = E 3.54k10.53x15.37k 17.38%23.05% 11.21% = R9.46% = P-0.21% = E-3.88% = A-13.61% = L 54.38% = P/R24.60% = L/A75.40% = E/A14.04% = CM/A31.97% = R/A
2021 422,400,000 = S33.10k = C 2,475,119 = R1,367,461 = P734,364 = CM 8,958,687 = A2,451,902 = L6,506,785 = E 3.24k10.22x15.40k 15.26%21.02% 46.79% = R107.63% = P12.19% = E7.26% = A-3.92% = L 55.25% = P/R27.37% = L/A72.63% = E/A8.20% = CM/A27.63% = R/A
2020 422,400,000 = S24.77k = C 1,686,111 = R658,596 = P144,301 = CM 8,351,972 = A2,551,926 = L5,800,046 = E 1.56k15.88x13.73k 7.89%11.36% -23.19% = R-37.05% = P-6.30% = E-9.53% = A-16.10% = L 39.06% = P/R30.55% = L/A69.45% = E/A1.73% = CM/A20.19% = R/A
2019 422,400,000 = S17.46k = C 2,195,242 = R1,046,287 = P730,564 = CM 9,231,703 = A3,041,734 = L6,189,969 = E 2.48k7.04x14.65k 11.33%16.90% -8.48% = R-18.33% = P5.95% = E1.88% = A-5.50% = L 47.66% = P/R32.95% = L/A67.05% = E/A7.91% = CM/A23.78% = R/A
2018 422,400,000 = S14.29k = C 2,398,561 = R1,281,112 = P212,883 = CM 9,061,226 = A3,218,828 = L5,842,398 = E 3.03k4.72x13.83k 14.14%21.93% 44.18% = R96.35% = P4.61% = E18.07% = A54.07% = L 53.41% = P/R35.52% = L/A64.48% = E/A2.35% = CM/A26.47% = R/A
2017 422,400,000 = S13.28k = C 1,663,636 = R652,461 = P460,210 = CM 7,674,288 = A2,089,155 = L5,585,134 = E 1.54k8.62x13.22k 8.50%11.68% 19.52% = R32.67% = P3.72% = E-3.59% = A-18.88% = L 39.22% = P/R27.22% = L/A72.78% = E/A6.00% = CM/A21.68% = R/A
2016 422,400,000 = S20.50k = C 1,391,912 = R491,794 = P57,626 = CM 7,960,233 = A2,575,523 = L5,384,710 = E 1.16k17.67x12.75k 6.18%9.13% -22.24% = R-27.38% = P3.63% = E-1.18% = A-9.93% = L 35.33% = P/R32.35% = L/A67.65% = E/A0.72% = CM/A17.49% = R/A
2015 422,400,000 = S20.50k = C 1,789,948 = R677,211 = P81,923 = CM 8,055,691 = A2,859,543 = L5,196,147 = E 1.60k12.81x12.30k 8.41%13.03% 37.83% = P/R35.50% = L/A64.50% = E/A1.02% = CM/A22.22% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |