Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
4.80k = C | 885,813 = R5,362 = P1,250 = CM | 638,598 = A477,434 = L161,164 = E | 0.43k11.16x12.89k | 0.84%3.33% | 23.23% = R-25.20% = P6.45% = E2.62% = A1.39% = L | 0.61% = P/R74.76% = L/A25.24% = E/A0.20% = CM/A138.71% = R/A |
2023 | 5.20k = C | 718,845 = R7,168 = P2,688 = CM | 622,277 = A470,884 = L151,393 = E | 0.57k9.12x12.11k | 1.15%4.73% | 12.58% = R-31.28% = P3.67% = E61.58% = A96.95% = L | 1.00% = P/R75.67% = L/A24.33% = E/A0.43% = CM/A115.52% = R/A |
2022 | 5k = C | 638,523 = R10,431 = P3,968 = CM | 385,130 = A239,093 = L146,037 = E | 0.83k6.02x11.68k | 2.71%7.14% | 56.48% = R53.01% = P7.69% = E1.36% = A-2.15% = L | 1.63% = P/R62.08% = L/A37.92% = E/A1.03% = CM/A165.79% = R/A |
2021 | 17.30k = C | 408,067 = R6,817 = P734 = CM | 379,958 = A244,352 = L135,606 = E | 0.55k31.45x10.85k | 1.79%5.03% | 8.46% = R14.80% = P0.42% = E14.10% = A23.43% = L | 1.67% = P/R64.31% = L/A35.69% = E/A0.19% = CM/A107.40% = R/A |
2020 | 10.40k = C | 376,248 = R5,938 = P60 = CM | 333,014 = A197,976 = L135,038 = E | 0.48k21.67x10.80k | 1.78%4.40% | -45.72% = R-50.53% = P-4.63% = E-5.94% = A-6.81% = L | 1.58% = P/R59.45% = L/A40.55% = E/A0.02% = CM/A112.98% = R/A |
2019 | 10.40k = C | 693,121 = R12,003 = P5,151 = CM | 354,037 = A212,437 = L141,600 = E | 0.96k10.83x11.33k | 3.39%8.48% | 1.73% = P/R60.00% = L/A40.00% = E/A1.45% = CM/A195.78% = R/A |