Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5.40
-0.20
(-3.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV190,357193,299176,924243,674271,916804,254718,845638,523408,067376,248693,121
Giá vốn hàng bán168,025172,865161,305226,666261,790728,861685,653614,569390,303356,401661,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,33320,43515,61917,00710,12675,39333,19223,95417,76418,60129,307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,4468,993-5,8698,999-1,6673,67712,72113,1378,4038,25413,349
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,4228,812-6,0258,985-2,0653,35112,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế -8,7017,131-6,2728,985-4,4821,1437,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,7017,131-6,2728,985-4,4821,1437,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản ngắn hạn318,053375,283369,396410,386381,415318,053367,533211,366310,881258,831277,260
Tiền mặt5511,2504292472,6885512,6883,968734605,151
Đầu tư tài chính ngắn hạn420
Hàng tồn kho105,21750,36268,45244,25718,589105,21718,59131,28327,95418,55922,609
Tài sản dài hạn259,796263,315263,834259,239240,288259,796254,744173,76469,07774,18376,777
Tài sản cố định160,846164,162120,090122,61693,400160,846111,75135,55439,25643,23044,373
Đầu tư tài chính dài hạn30,32730,15730,02429,83029,00730,32728,780137,40029,40029,40029,400
Tổng tài sản577,850638,598633,230669,624621,703577,850622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ422,924477,434479,124509,246470,764422,924470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu154,926161,164154,106160,378150,939154,926151,393146,037135,606135,038141,600

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.57K0.83K0.55K0.48K0.96K-0.07K0.26K0.25K
Giá cuối kỳ5.50K5.20K5K17.30K10.40K10.40KKKK
Giá / EPS (PE)60.15 (lần)9.07 (lần)5.99 (lần)31.72 (lần)21.89 (lần)10.83 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.39K12.11K11.68K10.85K10.80K11.33K10.37K10.29K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)1.59 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.04%59.06%54.88%81.82%77.72%78.31%76.15%61.96%48.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.96%40.94%45.12%18.18%22.28%21.69%23.85%38.04%51.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.19%75.67%62.08%64.31%59.45%60%62.43%40.98%2.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu272.98%311.03%163.72%180.19%146.61%150.03%166.14%69.43%2.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.81%24.33%37.92%35.69%40.55%40%37.57%59.02%97.83%
6/ Thanh toán hiện hành125.80%123.09%88.40%127.23%130.74%130.51%121.98%151.20%2,213.94%
7/ Thanh toán nhanh84.18%116.86%75.32%115.79%121.36%119.87%111.61%127.11%2,207.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.22%0.90%1.66%0.30%0.03%2.42%0.01%0.97%1,384.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.18%115.52%165.79%107.40%112.98%195.78%170.74%82.50%0.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn252.87%195.59%302.09%131.26%145.36%249.99%224.22%133.15%0.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu519.12%474.82%437.23%300.92%278.62%489.49%454.41%139.77%0.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho692.72%3,688.09%1,964.55%1,396.23%1,920.37%2,925.76%2,549.20%791.43%89.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.14%1%1.63%1.67%1.58%1.73%-0.14%1.82%1,645.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.20%1.15%2.71%1.79%1.78%3.39%-0.25%1.50%2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.74%4.73%7.14%5.03%4.40%8.48%-0.66%2.54%2.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%2%2%2%2%%2%1,870%
Tăng trưởng doanh thu11.88%12.58%56.48%8.46%-45.72%%%94,043.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-84.05%-31.28%53.01%14.80%-50.53%%%3.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.19%96.95%-2.15%23.43%-6.81%%%3,058.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.33%3.67%7.69%0.42%-4.63%%%0.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.14%61.58%1.36%14.10%-5.94%%%67.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |