Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV193,299176,924243,674271,916137,627718,845638,523408,067376,248693,121
Giá vốn hàng bán172,865161,305226,666261,790129,338685,653614,569390,303356,401661,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,43515,61917,00710,1268,28933,19223,95417,76418,60129,307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,993-5,8698,999-1,6671,28212,72113,1378,4038,25413,349
Tổng lợi nhuận trước thuế8,812-6,0258,985-2,0651,21012,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế 7,131-6,2728,985-4,4821,2107,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,131-6,2728,985-4,4821,2107,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản ngắn hạn375,283369,396410,386381,415388,921367,533211,366310,881258,831277,260
Tiền mặt1,2504292472,6884,3172,6883,968734605,151
Đầu tư tài chính ngắn hạn420
Hàng tồn kho50,36268,45244,25718,58915,75418,59131,28327,95418,55922,609
Tài sản dài hạn263,315263,834259,239240,288199,516254,744173,76469,07774,18376,777
Tài sản cố định164,162120,090122,61693,40091,188111,75135,55439,25643,23044,373
Đầu tư tài chính dài hạn30,15730,02429,83029,00728,99728,780137,40029,40029,40029,400
Tổng tài sản638,598633,230669,624621,703588,438622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ477,434479,124509,246470,764435,093470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu161,164154,106160,378150,939153,344151,393146,037135,606135,038141,600

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.57K0.83K0.55K0.48K0.96K-0.07K0.26K0.25K
Giá cuối kỳ4.80K5.20K5K17.30K10.40K10.40KKKK
Giá / EPS (PE)11.19 (lần)9.07 (lần)5.99 (lần)31.72 (lần)21.89 (lần)10.83 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.89K12.11K11.68K10.85K10.80K11.33K10.37K10.29K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)1.59 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.77%59.06%54.88%81.82%77.72%78.31%76.15%61.96%48.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.23%40.94%45.12%18.18%22.28%21.69%23.85%38.04%51.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.76%75.67%62.08%64.31%59.45%60%62.43%40.98%2.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu296.24%311.03%163.72%180.19%146.61%150.03%166.14%69.43%2.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.24%24.33%37.92%35.69%40.55%40%37.57%59.02%97.83%
6/ Thanh toán hiện hành122.99%123.09%88.40%127.23%130.74%130.51%121.98%151.20%2,213.94%
7/ Thanh toán nhanh106.48%116.86%75.32%115.79%121.36%119.87%111.61%127.11%2,207.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.41%0.90%1.66%0.30%0.03%2.42%0.01%0.97%1,384.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.71%115.52%165.79%107.40%112.98%195.78%170.74%82.50%0.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn236.04%195.59%302.09%131.26%145.36%249.99%224.22%133.15%0.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu549.63%474.82%437.23%300.92%278.62%489.49%454.41%139.77%0.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,633.43%3,688.09%1,964.55%1,396.23%1,920.37%2,925.76%2,549.20%791.43%89.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.61%1%1.63%1.67%1.58%1.73%-0.14%1.82%1,645.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.84%1.15%2.71%1.79%1.78%3.39%-0.25%1.50%2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.33%4.73%7.14%5.03%4.40%8.48%-0.66%2.54%2.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%2%2%2%%2%1,870%
Tăng trưởng doanh thu44.21%12.58%56.48%8.46%-45.72%%%94,043.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.26%-31.28%53.01%14.80%-50.53%%%3.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.73%96.95%-2.15%23.43%-6.81%%%3,058.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.10%3.67%7.69%0.42%-4.63%%%0.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.52%61.58%1.36%14.10%-5.94%%%67.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |