Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 0.50k = C | 17,636 = R5,420 = P14,913 = CM | 39,941 = A9,351 = L30,589 = E | 2.37k0.21x13.37k | 13.57%17.72% | -13.06% = R24.25% = P5.37% = E4.08% = A0.06% = L | 30.73% = P/R23.41% = L/A76.59% = E/A37.34% = CM/A44.16% = R/A |
2022 | 0.36k = C | 20,285 = R4,362 = P4,552 = CM | 38,376 = A9,345 = L29,031 = E | 1.91k0.19x12.69k | 11.37%15.03% | 6.79% = R11.02% = P8.19% = E11.69% = A24.19% = L | 21.50% = P/R24.35% = L/A75.65% = E/A11.86% = CM/A52.86% = R/A |
2021 | 0.55k = C | 18,995 = R3,929 = P7,647 = CM | 34,359 = A7,525 = L26,834 = E | 1.72k0.32x11.73k | 11.44%14.64% | 7.67% = R-368.37% = P17.15% = E18.91% = A25.63% = L | 20.68% = P/R21.90% = L/A78.10% = E/A22.26% = CM/A55.28% = R/A |
2020 | 4.25k = C | 17,642 = R-1,464 = P7,698 = CM | 28,896 = A5,990 = L22,906 = E | -0.64k-6.64x10.01k | -5.07%-6.39% | -4.34% = R-208.61% = P-9.34% = E-13.45% = A-26.20% = L | -8.30% = P/R20.73% = L/A79.27% = E/A26.64% = CM/A61.05% = R/A |
2019 | 11.10k = C | 18,443 = R1,348 = P4,540 = CM | 33,385 = A8,117 = L25,267 = E | 0.59k18.81x11.04k | 4.04%5.34% | -100% = R-100% = P0.06% = E-0.78% = A-3.29% = L | 7.31% = P/R24.31% = L/A75.68% = E/A13.60% = CM/A55.24% = R/A |
2018 | 11.10k = C | 0 = R0 = P4,660 = CM | 33,646 = A8,393 = L25,253 = E | 0k0x11.03k | 0%0% | 0% = P/R24.95% = L/A75.05% = E/A13.85% = CM/A0% = R/A |