CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,46517,63620,28518,99517,64218,443
Giá vốn hàng bán10,45810,08810,62710,24114,87812,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,0067,5479,6588,7542,7645,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,0665,7546,0714,383-1,5181,676
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2176,9315,6534,588-1,4641,705
Lợi nhuận sau thuế 4,1325,4204,3623,929-1,4641,348
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1325,4204,3623,929-1,4641,348
Tổng tài sản ngắn hạn30,43229,06927,01922,46716,14930,43229,06927,01922,46716,14919,76018,947
Tiền mặt12,83414,9134,5527,6477,69812,83414,9134,5527,6477,6984,5404,660
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,14713,21320,44313,0197,61313,14713,21320,44313,0197,61314,39013,592
Hàng tồn kho74747474
Tài sản dài hạn10,28210,87211,35711,89312,74710,28210,87211,35711,89312,74713,62414,699
Tài sản cố định2,1022,7381,7761,0851,4322,1022,7381,7761,0851,4321,5861,927
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản40,71439,94138,37634,35928,89640,71439,94138,37634,35928,89633,38533,646
Tổng nợ9,7879,3519,3457,5255,9909,7879,3519,3457,5255,9908,1178,393
Vốn chủ sở hữu30,92730,58929,03126,83422,90630,92730,58929,03126,83422,90625,26725,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.81K2.37K1.91K1.72KK0.59K
Giá cuối kỳ0.90K0.50K0.36K0.55K4.25K11.10K
Giá / EPS (PE)0.50 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.32 (lần) (lần)18.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.55 (lần)1.38 (lần)
Giá sổ sách13.51K13.37K12.69K11.73K10.01K11.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.07 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.42 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.75%72.78%70.41%65.39%55.89%59.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.25%27.22%29.59%34.61%44.11%40.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.04%23.41%24.35%21.90%20.73%24.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.65%30.57%32.19%28.04%26.15%32.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.96%76.59%75.65%78.10%79.27%75.68%
6/ Thanh toán hiện hành315.91%316.97%310.21%298.76%270.05%243.74%
7/ Thanh toán nhanh315.91%316.97%310.21%297.78%268.81%243.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn133.23%162.61%52.26%101.69%128.73%56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.35%44.16%52.86%55.28%61.05%55.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60.68%60.67%75.08%84.55%109.25%93.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.71%57.65%69.87%70.79%77.02%72.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%13,839.19%20,105.41%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.38%30.73%21.50%20.68%-8.30%7.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.15%13.57%11.37%11.44%%4.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.36%17.72%15.03%14.64%%5.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%54%41%38%-10%11%
Tăng trưởng doanh thu4.70%-13.06%6.79%7.67%-4.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.76%24.25%11.02%-368.37%-208.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.66%0.06%24.19%25.63%-26.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.10%5.37%8.19%17.15%-9.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.94%4.08%11.69%18.91%-13.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |