Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

119.60
3.10
(2.66%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - CTR

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
114,385,879 = S126.40k = C 12,282,322 = R530,745 = P751,313 = CM 6,721,330 = A5,030,728 = L1,690,602 = E 4.64k27.24x14.78k 7.90%31.39% 8.70% = R2.88% = P-14.96% = E-2.81% = A2.09% = L 4.32% = P/R74.85% = L/A25.15% = E/A11.18% = CM/A182.74% = R/A
2023 114,385,879 = S87.99k = C 11,298,951 = R515,878 = P818,525 = CM 6,915,809 = A4,927,834 = L1,987,975 = E 4.51k19.51x17.38k 7.46%25.95% 20.59% = R16.48% = P22.35% = E14.48% = A11.59% = L 4.57% = P/R71.25% = L/A28.75% = E/A11.84% = CM/A163.38% = R/A
2022 114,385,879 = S47.64k = C 9,369,884 = R442,896 = P413,861 = CM 6,040,965 = A4,416,133 = L1,624,832 = E 3.87k12.31x14.20k 7.33%27.26% 25.82% = R18.03% = P23.87% = E52.42% = A66.54% = L 4.73% = P/R73.10% = L/A26.90% = E/A6.85% = CM/A155.11% = R/A
2021 92,923,873 = S66.45k = C 7,446,888 = R375,253 = P668,144 = CM 3,963,440 = A2,651,724 = L1,311,716 = E 4.04k16.45x14.12k 9.47%28.61% 17.10% = R36.87% = P23.65% = E2.17% = A-5.91% = L 5.04% = P/R66.90% = L/A33.10% = E/A16.86% = CM/A187.89% = R/A
2020 70,408,125 = S40.46k = C 6,359,187 = R274,163 = P504,101 = CM 3,879,102 = A2,818,240 = L1,060,862 = E 3.89k10.40x15.07k 7.07%25.84% 25.83% = R51.56% = P20.29% = E58.43% = A79.89% = L 4.31% = P/R72.65% = L/A27.35% = E/A13.00% = CM/A163.93% = R/A
2019 60,697,509 = S19.54k = C 5,053,711 = R180,893 = P809,012 = CM 2,448,539 = A1,566,647 = L881,892 = E 2.98k6.56x14.53k 7.39%20.51% 18.17% = R23.13% = P13.67% = E5.50% = A1.40% = L 3.58% = P/R63.98% = L/A36.02% = E/A33.04% = CM/A206.40% = R/A
2018 47,123,341 = S8.37k = C 4,276,731 = R146,909 = P423,994 = CM 2,320,859 = A1,545,036 = L775,823 = E 3.12k2.68x16.46k 6.33%18.94% 31.53% = R32.57% = P11.98% = E27.32% = A36.71% = L 3.44% = P/R66.57% = L/A33.43% = E/A18.27% = CM/A184.27% = R/A
2017 47,123,341 = S9.33k = C 3,251,431 = R110,818 = P83,509 = CM 1,822,925 = A1,130,118 = L692,808 = E 2.35k3.97x14.70k 6.08%16.00% 93.71% = R11.09% = P7.32% = E40.76% = A74.01% = L 3.41% = P/R61.99% = L/A38.01% = E/A4.58% = CM/A178.36% = R/A
2016 47,123,341 = S26k = C 1,678,477 = R99,756 = P111,350 = CM 1,295,017 = A649,448 = L645,569 = E 2.12k12.26x13.70k 7.70%15.45% 10.21% = R-9.27% = P29.44% = E-11.19% = A-32.32% = L 5.94% = P/R50.15% = L/A49.85% = E/A8.60% = CM/A129.61% = R/A
2015 47,123,341 = S26k = C 1,522,953 = R109,945 = P106,470 = CM 1,458,268 = A959,537 = L498,731 = E 2.33k11.16x10.58k 7.54%22.04% 18.30% = R17.98% = P14.28% = E35.39% = A49.77% = L 7.22% = P/R65.80% = L/A34.20% = E/A7.30% = CM/A104.44% = R/A
2014 47,123,341 = S26k = C 1,287,380 = R93,193 = P49,800 = CM 1,077,095 = A640,675 = L436,420 = E 1.98k13.13x9.26k 8.65%21.35% -0.18% = R42.21% = P16.79% = E27.58% = A36.15% = L 7.24% = P/R59.48% = L/A40.52% = E/A4.62% = CM/A119.52% = R/A
2013 47,123,341 = S26k = C 1,289,670 = R65,530 = P13,547 = CM 844,220 = A470,553 = L373,667 = E 1.39k18.71x7.93k 7.76%17.54% 5.08% = P/R55.74% = L/A44.26% = E/A1.60% = CM/A152.76% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |