Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel (ctr)

119.60
3.10
(2.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,475,5673,008,9732,623,1003,174,6823,083,43411,298,9519,369,8847,446,8886,359,1875,053,7114,276,7313,251,4311,678,4771,522,9531,287,380
Giá vốn hàng bán3,254,6712,786,1442,435,0872,900,2162,851,01110,406,9248,628,7636,818,8915,884,6304,759,8684,017,9723,045,9451,517,5391,369,9101,124,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV220,897222,830188,013274,466232,423892,027741,121627,997474,557293,843258,759205,486160,938153,043162,810
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh177,246161,650144,288181,190174,791646,954555,042472,916343,992212,334171,161118,635101,536103,60181,456
Tổng lợi nhuận trước thuế178,041161,494144,334178,789175,607644,812554,882471,573345,104229,646189,661146,074131,601146,247127,720
Lợi nhuận sau thuế 146,263125,108116,132143,242140,605515,878442,925375,273274,174180,908146,958110,88899,822110,02193,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ146,263125,108116,132143,242140,590515,878442,896375,253274,163180,893146,909110,81899,756109,94593,193
Tổng tài sản ngắn hạn5,239,1275,297,0725,188,8255,627,1685,579,5205,613,7964,993,8273,012,8333,060,9622,136,1612,258,5711,792,0021,262,8651,418,0501,029,683
Tiền mặt751,313611,053394,218817,851572,374818,525413,861668,144504,101809,012423,99483,509111,350106,47049,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn788,000797,000845,0001,000,0001,082,0001,000,0001,222,000100,0003,000
Hàng tồn kho621,911670,501914,641802,281769,668808,824927,495586,524693,743391,384456,683554,830343,286604,326481,783
Tài sản dài hạn1,482,2031,467,7381,459,9101,301,9321,293,7101,302,0131,047,137950,607818,141312,37962,28830,92332,15240,21847,412
Tài sản cố định208,595231,366259,645284,557299,164284,557372,855461,397395,843274,06343,30927,96628,58432,11932,655
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản6,721,3306,764,8106,648,7356,929,1006,873,2306,915,8096,040,9653,963,4403,879,1022,448,5392,320,8591,822,9251,295,0171,458,2681,077,095
Tổng nợ5,030,7284,891,3924,753,5394,938,3475,048,2824,927,8344,416,1332,651,7242,818,2401,566,6471,545,0361,130,118649,448959,537640,675
Vốn chủ sở hữu1,690,6021,873,4181,895,1971,990,7531,824,9481,987,9751,624,8321,311,7161,060,862881,892775,823692,808645,569498,731436,420

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.64K4.51K3.87K4.04K3.89K2.98K3.12K2.35K2.12K2.33K1.98K1.39K
Giá cuối kỳ126.40K87.99K47.64K66.45K40.46K19.54K8.37K9.33K26K26K26K26K
Giá / EPS (PE)27.24 (lần)19.51 (lần)12.30 (lần)16.46 (lần)10.39 (lần)6.56 (lần)2.68 (lần)3.97 (lần)12.28 (lần)11.14 (lần)13.15 (lần)18.70 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.18 (lần)0.89 (lần)0.58 (lần)0.83 (lần)0.45 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.73 (lần)0.80 (lần)0.95 (lần)0.95 (lần)
Giá sổ sách14.78K17.38K14.20K14.12K15.07K14.53K16.46K14.70K13.70K10.58K9.26K7.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)8.55 (lần)5.06 (lần)3.35 (lần)4.71 (lần)2.69 (lần)1.34 (lần)0.51 (lần)0.63 (lần)1.90 (lần)2.46 (lần)2.81 (lần)3.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ114 (Mi)114 (Mi)114 (Mi)93 (Mi)70 (Mi)61 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.95%81.17%82.67%76.02%78.91%87.24%97.32%98.30%97.52%97.24%95.60%94.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.05%18.83%17.33%23.98%21.09%12.76%2.68%1.70%2.48%2.76%4.40%5.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.85%71.25%73.10%66.90%72.65%63.98%66.57%61.99%50.15%65.80%59.48%55.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu297.57%247.88%271.79%202.16%265.66%177.65%199.15%163.12%100.60%192.40%146.80%125.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.15%28.75%26.90%33.10%27.35%36.02%33.43%38.01%49.85%34.20%40.52%44.26%
6/ Thanh toán hiện hành116.74%123.78%120.83%121.07%109.29%136.35%146.18%158.57%194.45%147.78%180.56%186.15%
7/ Thanh toán nhanh102.89%105.94%98.39%97.50%84.52%111.37%116.62%109.47%141.59%84.80%96.08%84.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.74%18.05%10.01%26.85%18%51.64%27.44%7.39%17.15%11.10%8.73%3.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản182.74%163.38%155.11%187.89%163.93%206.40%184.27%178.36%129.61%104.44%119.52%152.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn234.43%201.27%187.63%247.17%207.75%236.58%189.36%181.44%132.91%107.40%125.03%161.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu726.51%568.36%576.67%567.72%599.44%573.05%551.25%469.31%260%305.37%294.99%345.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,829.22%1,286.67%930.33%1,162.59%848.24%1,216.16%879.82%548.99%442.06%226.68%233.42%269.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.32%4.57%4.73%5.04%4.31%3.58%3.44%3.41%5.94%7.22%7.24%5.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.90%7.46%7.33%9.47%7.07%7.39%6.33%6.08%7.70%7.54%8.65%7.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.39%25.95%27.26%28.61%25.84%20.51%18.94%16%15.45%22.04%21.35%17.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%6%5%4%4%4%7%8%8%6%
Tăng trưởng doanh thu15.18%20.59%25.82%17.10%25.83%18.17%31.53%93.71%10.21%18.30%-0.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.75%16.48%18.03%36.87%51.56%23.13%32.57%11.09%-9.27%17.98%42.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.35%11.59%66.54%-5.91%79.89%1.40%36.71%74.01%-32.32%49.77%36.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.36%22.35%23.87%23.65%20.29%13.67%11.98%7.32%29.44%14.28%16.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.21%14.48%52.42%2.17%58.43%5.50%27.32%40.76%-11.19%35.39%27.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |