Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
8.60k = C | 2,408,041 = R73,921 = P4,955 = CM | 3,061,109 = A1,959,294 = L1,101,815 = E | 1.30k6.62x19.35k | 2.41%6.71% | 25.36% = R65.46% = P9.00% = E11.48% = A12.92% = L | 3.07% = P/R64.01% = L/A35.99% = E/A0.16% = CM/A78.67% = R/A |
2023 | 6.50k = C | 1,920,974 = R44,676 = P11,440 = CM | 2,745,916 = A1,735,051 = L1,010,864 = E | 0.78k8.33x17.75k | 1.63%4.42% | -21.16% = R-58.29% = P4.64% = E24.01% = A39.01% = L | 2.33% = P/R63.19% = L/A36.81% = E/A0.42% = CM/A69.96% = R/A |
2022 | 8.10k = C | 2,436,533 = R107,111 = P5,836 = CM | 2,214,199 = A1,248,118 = L966,081 = E | 1.88k4.31x16.96k | 4.84%11.09% | 19.22% = R68.09% = P10.79% = E15.22% = A2,405.91% = L | 4.40% = P/R56.37% = L/A43.63% = E/A0.26% = CM/A110.04% = R/A |
2021 | 8.40k = C | 2,043,784 = R63,721 = P24,211 = CM | 1,921,779 = A49,807 = L871,972 = E | 1.12k7.50x15.31k | 3.32%7.31% | 42.80% = R13.83% = P7.92% = E13.49% = A-94.37% = L | 3.12% = P/R2.59% = L/A45.37% = E/A1.26% = CM/A106.35% = R/A |
2020 | 8.40k = C | 1,431,204 = R55,980 = P5,628 = CM | 1,693,311 = A885,351 = L807,960 = E | 0.98k8.57x14.19k | 3.31%6.93% | 3.91% = P/R52.29% = L/A47.71% = E/A0.33% = CM/A84.52% = R/A |