Công ty cổ phần Camimex (cmm)

12.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,005,029454,143570,859618,106764,9332,648,1371,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Giá vốn hàng bán884,168362,346495,073519,138685,6472,260,7251,658,9432,084,8051,794,6271,237,424
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV120,86191,79775,78698,68177,044387,125254,506329,391246,037181,844
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,89930,9337,62032,44428,01681,89758,762121,09173,15567,130
Tổng lợi nhuận trước thuế37,07428,8276,13431,93221,376103,96751,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 31,57625,3983,54928,23217,20888,75544,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,26025,1443,79327,94917,03588,14644,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản ngắn hạn2,522,0742,178,3692,077,1181,981,4871,994,1522,522,0741,968,6211,668,4931,353,7781,132,110
Tiền mặt134,4904,9558,2768,29311,440134,49011,4405,83624,2115,628
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,09021,3219,8807,72014,92072,09014,9205,0008,233
Hàng tồn kho1,496,9981,443,4441,203,7861,109,0971,322,7551,496,9981,322,755921,510890,485638,738
Tài sản dài hạn957,922882,740835,578867,601777,196957,922777,295545,706568,001561,201
Tài sản cố định487,444466,363485,967544,731454,399487,444454,498357,937409,233442,491
Đầu tư tài chính dài hạn85,00085,00050,00050,00050,00085,00050,00055,00055,0005,000
Tổng tài sản3,479,9963,061,1092,912,6962,849,0882,771,3483,479,9962,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ2,346,6051,959,2941,836,1801,809,9921,738,7622,346,6051,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,133,3911,101,8151,076,5171,039,0961,032,5861,133,3911,010,864966,081871,972807,960

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.51K1.88K1.12K0.98K
Giá cuối kỳ9.30K6.50K5.40K8.40K8.40K
Giá / EPS (PE)9.69 (lần)12.87 (lần)2.87 (lần)7.51 (lần)8.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.30 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách12.34K11.43K16.96K15.31K14.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.57 (lần)0.32 (lần)0.55 (lần)0.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ92 (Mi)88 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.47%71.69%75.35%70.44%66.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.53%28.31%24.65%29.56%33.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.43%63.19%56.37%2.59%52.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu207.04%171.64%129.19%5.71%109.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.57%36.81%43.63%45.37%47.71%
6/ Thanh toán hiện hành150.27%123.89%136.29%146.40%132.64%
7/ Thanh toán nhanh61.08%40.65%61.02%50.10%57.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.01%0.72%0.48%2.62%0.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.10%69.96%110.04%106.35%84.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105%97.58%146.03%150.97%126.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.65%190.03%252.21%234.39%177.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho151.02%125.42%226.24%201.53%193.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.33%2.33%4.40%3.12%3.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%1.63%4.84%3.32%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.78%4.42%11.09%7.31%6.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu37.85%-21.16%19.22%42.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận97.30%-58.29%68.09%13.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.25%39.01%2,405.91%-94.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.12%4.64%10.79%7.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.73%24.01%15.22%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |