Công ty cổ phần Camimex (cmm)

7.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV570,859618,106764,933463,173453,6531,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Giá vốn hàng bán479,491519,138685,647398,134382,0851,658,9432,084,8051,794,6271,237,424
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV91,36898,68177,04465,04070,558254,506329,391246,037181,844
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,36032,44428,01614,74617,33358,762121,09173,15567,130
Tổng lợi nhuận trước thuế16,28131,93221,37614,12617,53651,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 13,74928,23217,20812,35415,72744,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,61227,94917,03512,23015,88544,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản ngắn hạn2,116,0871,981,4871,994,1522,117,7991,842,9731,968,6211,668,4931,353,7781,132,110
Tiền mặt8,2768,29311,4406,4014,63911,4405,83624,2115,628
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,8807,72014,92012,7603,60014,9205,0008,233
Hàng tồn kho1,230,1441,109,0971,322,7551,615,3571,463,1461,322,755921,510890,485638,738
Tài sản dài hạn807,036867,601777,196545,264552,447777,295545,706568,001561,201
Tài sản cố định484,903544,731454,399374,246376,073454,498357,937409,233442,491
Đầu tư tài chính dài hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00055,00055,0005,000
Tổng tài sản2,923,1232,849,0882,771,3482,663,0632,395,4202,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ1,836,4071,809,9921,738,7621,647,6851,392,3961,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,086,7171,039,0961,032,5861,015,3781,003,0241,010,864966,081871,972807,960

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.24K0.78K1.88K1.12K0.98K
Giá cuối kỳ9.30K6.50K8.10K8.40K8.40K
Giá / EPS (PE)7.48 (lần)8.29 (lần)4.31 (lần)7.51 (lần)8.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách19.08K17.75K16.96K15.31K14.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.55 (lần)0.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.39%71.69%75.35%70.44%66.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.61%28.31%24.65%29.56%33.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.82%63.19%56.37%2.59%52.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu168.99%171.64%129.19%5.71%109.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.18%36.81%43.63%45.37%47.71%
6/ Thanh toán hiện hành131.21%123.89%136.29%146.40%132.64%
7/ Thanh toán nhanh54.93%40.65%61.02%50.10%57.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.51%0.72%0.48%2.62%0.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.69%69.96%110.04%106.35%84.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.22%97.58%146.03%150.97%126.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu222.42%190.03%252.21%234.39%177.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.28%125.42%226.24%201.53%193.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.93%2.33%4.40%3.12%3.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.42%1.63%4.84%3.32%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.52%4.42%11.09%7.31%6.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu31.98%-21.16%19.22%42.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.07%-58.29%68.09%13.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.89%39.01%2,405.91%-94.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.34%4.64%10.79%7.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.03%24.01%15.22%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |