Công ty cổ phần Camimex (cmm)

9.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV454,143570,859618,106764,933463,1731,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Giá vốn hàng bán362,346495,073519,138685,647398,1341,658,9432,084,8051,794,6271,237,424
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV91,79775,78698,68177,04465,040254,506329,391246,037181,844
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,9337,62032,44428,01614,74658,762121,09173,15567,130
Tổng lợi nhuận trước thuế28,8276,13431,93221,37614,12651,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 25,3983,54928,23217,20812,35444,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,1443,79327,94917,03512,23044,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản ngắn hạn2,178,3692,077,1181,981,4871,994,1522,117,7991,968,6211,668,4931,353,7781,132,110
Tiền mặt4,9558,2768,29311,4406,40111,4405,83624,2115,628
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,3219,8807,72014,92012,76014,9205,0008,233
Hàng tồn kho1,443,4441,203,7861,109,0971,322,7551,615,3571,322,755921,510890,485638,738
Tài sản dài hạn882,740835,578867,601777,196545,264777,295545,706568,001561,201
Tài sản cố định466,363485,967544,731454,399374,246454,498357,937409,233442,491
Đầu tư tài chính dài hạn85,00050,00050,00050,00050,00050,00055,00055,0005,000
Tổng tài sản3,061,1092,912,6962,849,0882,771,3482,663,0632,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ1,959,2941,836,1801,809,9921,738,7621,647,6851,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,101,8151,076,5171,039,0961,032,5861,015,3781,010,864966,081871,972807,960

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.30K0.78K1.88K1.12K0.98K
Giá cuối kỳ8.60K6.50K8.10K8.40K8.40K
Giá / EPS (PE)6.63 (lần)8.29 (lần)4.31 (lần)7.51 (lần)8.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách19.35K17.75K16.96K15.31K14.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.55 (lần)0.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.16%71.69%75.35%70.44%66.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.84%28.31%24.65%29.56%33.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.01%63.19%56.37%2.59%52.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu177.82%171.64%129.19%5.71%109.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.99%36.81%43.63%45.37%47.71%
6/ Thanh toán hiện hành136.18%123.89%136.29%146.40%132.64%
7/ Thanh toán nhanh45.94%40.65%61.02%50.10%57.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.31%0.72%0.48%2.62%0.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.67%69.96%110.04%106.35%84.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.54%97.58%146.03%150.97%126.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu218.55%190.03%252.21%234.39%177.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho142.87%125.42%226.24%201.53%193.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.07%2.33%4.40%3.12%3.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.41%1.63%4.84%3.32%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.71%4.42%11.09%7.31%6.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%5%4%5%
Tăng trưởng doanh thu35.62%-21.16%19.22%42.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.12%-58.29%68.09%13.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.91%39.01%2,405.91%-94.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.51%4.64%10.79%7.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.95%24.01%15.22%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |