Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 3.60k = C | 11,113 = R2,698 = P2,752 = CM | 81,777 = A92,433 = L-10,656 = E | 0.90k4x-3.55k | 3.30%-25.32% | 3.88% = R55.86% = P-20.20% = E1.83% = A-1.31% = L | 24.28% = P/R113.03% = L/A-13.03% = E/A3.37% = CM/A13.59% = R/A |
2022 | 0k = C | 10,698 = R1,731 = P1,341 = CM | 80,308 = A93,662 = L-13,354 = E | 0.58k0x-4.45k | 2.16%-12.96% | 14.21% = R98.51% = P-14.12% = E2.44% = A-0.30% = L | 16.18% = P/R116.63% = L/A-16.63% = E/A1.67% = CM/A13.32% = R/A |
2021 | 3.50k = C | 9,367 = R872 = P1,483 = CM | 78,396 = A93,945 = L-15,550 = E | 0.29k12.07x-5.18k | 1.11%-5.61% | -3.41% = R-43.34% = P-2.56% = E1.78% = A1.03% = L | 9.31% = P/R119.83% = L/A-19.84% = E/A1.89% = CM/A11.95% = R/A |
2020 | 3.50k = C | 9,698 = R1,539 = P1,172 = CM | 77,027 = A92,985 = L-15,958 = E | 0.51k6.86x-5.32k | 2.00%-9.64% | 12.85% = R-118.46% = P-8.80% = E1.35% = A-0.55% = L | 15.87% = P/R120.72% = L/A-20.72% = E/A1.52% = CM/A12.59% = R/A |
2019 | 3.50k = C | 8,594 = R-8,337 = P1,077 = CM | 76,003 = A93,500 = L-17,497 = E | -2.78k-1.26x-5.83k | -10.97%47.65% | -100% = R-100% = P91.02% = E-9.94% = A-0.05% = L | -97.01% = P/R123.02% = L/A-23.02% = E/A1.42% = CM/A11.31% = R/A |
2018 | 3.50k = C | 0 = R0 = P121 = CM | 84,387 = A93,548 = L-9,160 = E | 0k0x-3.05k | 0%0% | -100% = R-100% = P-1,117.78% = E-0.02% = A12.03% = L | 0% = P/R110.86% = L/A-10.85% = E/A0.14% = CM/A0% = R/A |
2017 | 3.50k = C | 0 = R0 = P126 = CM | 84,400 = A83,500 = L900 = E | 0k0x0.30k | 0%0% | 0% = P/R98.93% = L/A1.07% = E/A0.15% = CM/A0% = R/A |