Công ty Cổ phần Cơ khí 120 (ck8)

3.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV11,11310,6989,3679,6988,594
Giá vốn hàng bán3,8913,7463,6042,4362,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,2226,9525,7627,2626,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6911,395396706-6,069
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6981,7318721,539-8,337
Lợi nhuận sau thuế 2,6981,7318721,539-8,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6981,7318721,539-8,337
Tổng tài sản ngắn hạn21,07418,22616,36315,62814,68321,07418,22615,62814,68314,64112,18214,331
Tiền mặt2,7521,3412,4581,4831,1722,7521,3411,4831,1721,077121126
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,000
Hàng tồn kho91771771771779177177177181187964
Tài sản dài hạn60,70362,08362,12162,76862,34460,70362,08362,76862,34461,36272,20570,068
Tài sản cố định2,4752,1972,4482,6993,2172,4752,1972,6993,2173,7384,2592,719
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản81,77780,30878,48478,39677,02781,77780,30878,39677,02776,00384,38784,400
Tổng nợ92,43393,66293,16593,94592,98592,43393,66293,94592,98593,50093,54883,500
Vốn chủ sở hữu-10,656-13,354-14,681-15,550-15,958-10,656-13,354-15,550-15,958-17,497-9,160900

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.58K0.29K0.51KK
Giá cuối kỳ3.60KK3.50K3.50K3.50K
Giá / EPS (PE)4 (lần) (lần)12.04 (lần)6.82 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.97 (lần)1,000 (lần)1.12 (lần)1.08 (lần)1.22 (lần)
Giá sổ sách-3.55K-4.45K-5.18K-5.32K-5.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.01 (lần) (lần)-0.68 (lần)-0.66 (lần)-0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.77%22.70%19.93%19.06%19.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.23%77.31%80.07%80.94%80.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn113.03%116.63%119.83%120.72%123.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-867.43%-701.38%-604.15%-582.69%-534.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-13.03%-16.63%-19.84%-20.72%-23.02%
6/ Thanh toán hiện hành22.82%19.52%16.77%15.86%15.72%
7/ Thanh toán nhanh22.81%19.33%16.58%15.66%15.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.98%1.44%1.59%1.27%1.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.59%13.32%11.95%12.59%11.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn52.73%58.70%59.94%66.05%58.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-104.29%-80.11%-60.24%-60.77%-49.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho43,233.33%2,116.38%2,036.16%1,376.27%1,397.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.28%16.18%9.31%15.87%-97.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.30%2.16%1.11%2%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-25.32%-12.96%-5.61%-9.64%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)69%46%24%63%-330%
Tăng trưởng doanh thu3.88%14.21%-3.41%12.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận55.86%98.51%-43.34%-118.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.31%-0.30%1.03%-0.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-20.20%-14.12%-2.56%-8.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.83%2.44%1.78%1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |