Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 16.30k = C | 305,886 = R6,589 = P59,465 = CM | 165,622 = A96,648 = L68,974 = E | 1.86k8.76x19.43k | 3.98%9.55% | -15.35% = R-20.92% = P-3.66% = E-18.76% = A-26.93% = L | 2.15% = P/R58.35% = L/A41.65% = E/A35.90% = CM/A184.69% = R/A |
2022 | 10.31k = C | 361,367 = R8,332 = P55,661 = CM | 203,856 = A132,264 = L71,592 = E | 2.35k4.39x20.17k | 4.09%11.64% | 4.25% = R2.83% = P-2.80% = E-8.16% = A-10.82% = L | 2.31% = P/R64.88% = L/A35.12% = E/A27.30% = CM/A177.27% = R/A |
2021 | 14.49k = C | 346,649 = R8,103 = P40,194 = CM | 221,965 = A148,311 = L73,654 = E | 2.28k6.36x20.75k | 3.65%11.00% | -20.62% = R-12.82% = P2.12% = E18.46% = A28.68% = L | 2.34% = P/R66.82% = L/A33.18% = E/A18.11% = CM/A156.17% = R/A |
2020 | 9.05k = C | 436,722 = R9,295 = P42,792 = CM | 187,382 = A115,255 = L72,126 = E | 2.62k3.45x20.32k | 4.96%12.89% | 23.97% = R9.65% = P3.40% = E-11.94% = A-19.42% = L | 2.13% = P/R61.51% = L/A38.49% = E/A22.84% = CM/A233.07% = R/A |
2019 | 7.98k = C | 352,284 = R8,477 = P38,495 = CM | 212,793 = A143,039 = L69,754 = E | 2.39k3.34x19.65k | 3.98%12.15% | -100% = R-100% = P3.70% = E-1.15% = A-3.35% = L | 2.41% = P/R67.22% = L/A32.78% = E/A18.09% = CM/A165.55% = R/A |
2018 | 18.69k = C | 0 = R0 = P76,142 = CM | 215,258 = A147,990 = L67,268 = E | 0k0x18.95k | 0%0% | -100% = R-100% = P-1.64% = E-15.09% = A-20.06% = L | 0% = P/R68.75% = L/A31.25% = E/A35.37% = CM/A0% = R/A |
2017 | 19.30k = C | 0 = R0 = P79,488 = CM | 253,514 = A185,126 = L68,388 = E | 0k0x19.26k | 0%0% | 0% = P/R73.02% = L/A26.98% = E/A31.35% = CM/A0% = R/A |