CTCP 22 (c22)

19.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV365,016305,886361,367346,649436,722352,284
Giá vốn hàng bán314,122257,406316,084295,467379,771299,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,62544,67840,79346,21252,04748,162
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,6877,8769,3549,92811,01710,195
Tổng lợi nhuận trước thuế9,7798,23710,49510,12911,61810,596
Lợi nhuận sau thuế 7,8216,5898,3328,1039,2958,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,8216,5898,3328,1039,2958,477
Tổng tài sản ngắn hạn146,773132,270165,443176,621140,231146,773132,270165,443176,621140,231161,694159,540197,004
Tiền mặt39,09959,46555,66140,19442,79239,09959,46555,66140,19442,79238,49576,14279,488
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho49,10439,98439,83387,15649,41849,10439,98439,83387,15649,41885,11940,21239,271
Tài sản dài hạn31,25433,35138,41345,34447,15131,25433,35138,41345,34447,15151,09955,71856,510
Tài sản cố định29,91032,48637,40143,78245,47129,91032,48637,40143,78245,47150,64855,11053,751
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản178,028165,622203,856221,965187,382178,028165,622203,856221,965187,382212,793215,258253,514
Tổng nợ107,82296,648132,264148,311115,255107,82296,648132,264148,311115,255143,039147,990185,126
Vốn chủ sở hữu70,20668,97471,59273,65472,12670,20668,97471,59273,65472,12669,75467,26868,388

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.20K1.86K2.35K2.28K2.62K2.39K3.88K3.42K
Giá cuối kỳ16.60K16.30K10.31K14.49K9.05K7.98KKK
Giá / EPS (PE)7.53 (lần)8.78 (lần)4.39 (lần)6.35 (lần)3.46 (lần)3.34 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.78K19.43K20.17K20.75K20.32K19.65K18.09K16.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.84 (lần)0.51 (lần)0.70 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.44%79.86%81.16%79.57%74.84%75.99%71.19%83.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.56%20.14%18.84%20.43%25.16%24.01%28.81%16.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.56%58.35%64.88%66.82%61.51%67.22%68.05%76.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu153.58%140.12%184.75%201.36%159.80%205.06%212.95%324.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.44%41.65%35.12%33.18%38.49%32.78%31.95%23.57%
6/ Thanh toán hiện hành140.26%143.84%128.93%119.61%121.67%113.04%104.62%108.67%
7/ Thanh toán nhanh93.34%100.36%97.89%60.59%78.79%53.53%38.44%76.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.36%64.67%43.38%27.22%37.13%26.91%16.91%25.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.03%184.69%177.27%156.17%233.07%165.55%201.55%117.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn248.69%231.26%218.42%196.27%311.43%217.87%283.11%141.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu519.92%443.48%504.76%470.65%605.50%505.04%630.75%499.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho639.71%643.77%793.52%339.01%768.49%352.13%383.67%396.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.14%2.15%2.31%2.34%2.13%2.41%3.37%4.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.39%3.98%4.09%3.65%4.96%3.98%6.86%4.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.14%9.55%11.64%11%12.89%12.15%21.46%20.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%3%2%3%4%5%
Tăng trưởng doanh thu19.33%-15.35%4.25%-20.62%23.97%%36.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.70%-20.92%2.83%-12.82%9.65%%13.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.56%-26.93%-10.82%28.68%-19.42%%-29.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.79%-3.66%-2.80%2.12%3.40%%7.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.49%-18.76%-8.16%18.46%-11.94%%-20.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |