CTCP 22 (c22)

16.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV305,886361,367346,649436,722352,284
Giá vốn hàng bán257,406316,084295,467379,771299,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,67840,79346,21252,04748,162
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,8769,3549,92811,01710,195
Tổng lợi nhuận trước thuế8,23710,49510,12911,61810,596
Lợi nhuận sau thuế 6,5898,3328,1039,2958,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5898,3328,1039,2958,477
Tổng tài sản ngắn hạn132,270165,443176,621140,231161,694132,270165,443176,621140,231161,694159,540197,004
Tiền mặt59,46555,66140,19442,79238,49559,46555,66140,19442,79238,49576,14279,488
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho39,98439,83387,15649,41885,11939,98439,83387,15649,41885,11940,21239,271
Tài sản dài hạn33,35138,41345,34447,15151,09933,35138,41345,34447,15151,09955,71856,510
Tài sản cố định32,48637,40143,78245,47150,64832,48637,40143,78245,47150,64855,11053,751
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản165,622203,856221,965187,382212,793165,622203,856221,965187,382212,793215,258253,514
Tổng nợ96,648132,264148,311115,255143,03996,648132,264148,311115,255143,039147,990185,126
Vốn chủ sở hữu68,97471,59273,65472,12669,75468,97471,59273,65472,12669,75467,26868,388

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.86K2.35K2.28K2.62K2.39K3.88K3.42K
Giá cuối kỳ16.30K10.31K14.49K9.05K7.98KKK
Giá / EPS (PE)8.78 (lần)4.39 (lần)6.35 (lần)3.46 (lần)3.34 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.43K20.17K20.75K20.32K19.65K18.09K16.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.51 (lần)0.70 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.86%81.16%79.57%74.84%75.99%71.19%83.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.14%18.84%20.43%25.16%24.01%28.81%16.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.35%64.88%66.82%61.51%67.22%68.05%76.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu140.12%184.75%201.36%159.80%205.06%212.95%324.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.65%35.12%33.18%38.49%32.78%31.95%23.57%
6/ Thanh toán hiện hành143.84%128.93%119.61%121.67%113.04%104.62%108.67%
7/ Thanh toán nhanh100.36%97.89%60.59%78.79%53.53%38.44%76.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.67%43.38%27.22%37.13%26.91%16.91%25.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản184.69%177.27%156.17%233.07%165.55%201.55%117.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn231.26%218.42%196.27%311.43%217.87%283.11%141.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu443.48%504.76%470.65%605.50%505.04%630.75%499.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho643.77%793.52%339.01%768.49%352.13%383.67%396.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.15%2.31%2.34%2.13%2.41%3.37%4.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.98%4.09%3.65%4.96%3.98%6.86%4.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.55%11.64%11%12.89%12.15%21.46%20.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%2%3%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-15.35%4.25%-20.62%23.97%%36.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.92%2.83%-12.82%9.65%%13.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.93%-10.82%28.68%-19.42%%-29.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.66%-2.80%2.12%3.40%%7.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.76%-8.16%18.46%-11.94%%-20.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |