Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 8.60k = C | 204,323 = R2,297 = P12,249 = CM | 191,257 = A131,364 = L59,893 = E | 0.46k18.70x11.98k | 1.20%3.84% | 15.76% = R471.39% = P0.31% = E75.62% = A167.03% = L | 1.12% = P/R68.68% = L/A31.32% = E/A6.40% = CM/A106.83% = R/A |
2022 | 9.40k = C | 176,502 = R402 = P9,436 = CM | 108,903 = A49,195 = L59,708 = E | 0.08k117.50x11.94k | 0.37%0.67% | 26.23% = R-89.99% = P1.51% = E0.42% = A-0.87% = L | 0.23% = P/R45.17% = L/A54.83% = E/A8.66% = CM/A162.07% = R/A |
2021 | 0k = C | 139,822 = R4,016 = P7,762 = CM | 108,446 = A49,627 = L58,819 = E | 0.80k0x11.76k | 3.70%6.83% | 37.43% = R10.51% = P7.33% = E44.01% = A142.05% = L | 2.87% = P/R45.76% = L/A54.24% = E/A7.16% = CM/A128.93% = R/A |
2020 | 10.90k = C | 101,744 = R3,634 = P2,087 = CM | 75,305 = A20,503 = L54,803 = E | 0.73k14.93x10.96k | 4.83%6.63% | 19.16% = R231.87% = P37.89% = E34.71% = A26.90% = L | 3.57% = P/R27.23% = L/A72.77% = E/A2.77% = CM/A135.11% = R/A |
2019 | 10.90k = C | 85,387 = R1,095 = P128 = CM | 55,901 = A16,157 = L39,744 = E | 0.22k49.55x7.95k | 1.96%2.76% | 1.28% = P/R28.90% = L/A71.10% = E/A0.23% = CM/A152.75% = R/A |