Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.30
0
(0%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - BCR

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q2
460,000,000 = S5.83k = C 898,542 = R60,055 = P22,565 = CM 13,196,583 = A7,217,048 = L5,979,535 = E 0.13k44.85x13.00k 0.46%1.00% -4.86% = R-32.78% = P1.04% = E9.79% = A18.27% = L 6.68% = P/R54.69% = L/A45.31% = E/A0.17% = CM/A6.81% = R/A
2023 460,000,000 = S9.90k = C 944,398 = R89,336 = P47,329 = CM 12,020,237 = A6,102,385 = L5,917,851 = E 0.19k52.11x12.86k 0.74%1.51% -16.57% = R-65.16% = P13.02% = E4.01% = A-3.46% = L 9.46% = P/R50.77% = L/A49.23% = E/A0.39% = CM/A7.86% = R/A
2022 460,000,000 = S13.50k = C 1,131,925 = R256,430 = P19,804 = CM 11,557,213 = A6,321,230 = L5,235,983 = E 0.56k24.11x11.38k 2.22%4.90% 160.44% = R-58.30% = P50.32% = E-10.57% = A-33.04% = L 22.65% = P/R54.70% = L/A45.30% = E/A0.17% = CM/A9.79% = R/A
2021 460,000,000 = S13.50k = C 434,617 = R614,970 = P36,961 = CM 12,923,896 = A9,440,699 = L3,483,197 = E 1.34k10.07x7.57k 4.76%17.66% 1,391.07% = R476.06% = P52.99% = E121.89% = A166.10% = L 141.50% = P/R73.05% = L/A26.95% = E/A0.29% = CM/A3.36% = R/A
2020 460,000,000 = S13.50k = C 29,148 = R106,754 = P254,867 = CM 5,824,553 = A3,547,758 = L2,276,795 = E 0.23k58.70x4.95k 1.83%4.69% 366.25% = P/R60.91% = L/A39.09% = E/A4.38% = CM/A0.50% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |