Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
5.50k = C | 955,935 = R97,667 = P25,792 = CM | 13,321,012 = A7,297,756 = L6,023,256 = E | 0k0x0k | 0.73%1.62% | 1.22% = R9.33% = P1.78% = E10.82% = A19.59% = L | 10.22% = P/R54.78% = L/A45.22% = E/A0.19% = CM/A7.18% = R/A |
2023 | 9.90k = C | 944,398 = R89,336 = P47,329 = CM | 12,020,237 = A6,102,385 = L5,917,851 = E | 0.19k52.11x12.86k | 0.74%1.51% | -16.57% = R-65.16% = P13.02% = E4.01% = A-3.46% = L | 9.46% = P/R50.77% = L/A49.23% = E/A0.39% = CM/A7.86% = R/A |
2022 | 13.50k = C | 1,131,925 = R256,430 = P19,804 = CM | 11,557,213 = A6,321,230 = L5,235,983 = E | 0.56k24.11x11.38k | 2.22%4.90% | 160.44% = R-58.30% = P50.32% = E-10.57% = A-33.04% = L | 22.65% = P/R54.70% = L/A45.30% = E/A0.17% = CM/A9.79% = R/A |
2021 | 13.50k = C | 434,617 = R614,970 = P36,961 = CM | 12,923,896 = A9,440,699 = L3,483,197 = E | 1.34k10.07x7.57k | 4.76%17.66% | 1,391.07% = R476.06% = P52.99% = E121.89% = A166.10% = L | 141.50% = P/R73.05% = L/A26.95% = E/A0.29% = CM/A3.36% = R/A |
2020 | 13.50k = C | 29,148 = R106,754 = P254,867 = CM | 5,824,553 = A3,547,758 = L2,276,795 = E | 0.23k58.70x4.95k | 1.83%4.69% | 366.25% = P/R60.91% = L/A39.09% = E/A4.38% = CM/A0.50% = R/A |