Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

1.90
-0.30
(-13.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV74,539287,27397,655209,953361,054669,419944,3981,131,925434,61729,148
Giá vốn hàng bán69,768229,93172,933169,007260,516541,639668,291885,274253,47619,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,64557,34224,72240,946100,538127,655276,107246,652181,1419,486
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh172,11354,56623,17432,76812,620282,622171,211461,991842,326126,161
Tổng lợi nhuận trước thuế168,78051,85957,54128,62911,197306,809160,349461,626836,191125,876
Lợi nhuận sau thuế 153,46443,72141,50120,1824,761258,868137,830316,145660,273107,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ163,44039,87838,03817,7472,004259,10389,336256,430614,970106,754
Tổng tài sản ngắn hạn4,997,0235,230,5525,558,0395,169,0535,184,4454,997,0235,240,4704,992,5293,950,2412,688,812
Tiền mặt14,59525,79222,56512,78447,35814,59547,32919,80436,961254,867
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,2707,4267,4267,2357,23543,2707,2357,0794,560559,925
Hàng tồn kho2,860,0263,229,4173,414,2943,379,5903,526,8272,860,0263,527,2402,600,434722,376637,658
Tài sản dài hạn8,322,1788,090,4607,638,5436,750,0016,835,3168,322,1786,779,7676,564,6848,973,6563,135,741
Tài sản cố định83,10484,99687,51890,32893,18883,10493,188101,713106,949109,011
Đầu tư tài chính dài hạn1,066,907934,9121,090,0121,113,9981,142,7741,066,9071,142,7661,599,573942,607358,024
Tổng tài sản13,319,20113,321,01213,196,58311,919,05412,019,76113,319,20112,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
Tổng nợ7,142,4827,297,7567,217,0485,981,0206,099,3547,142,4826,102,3856,321,2309,440,6993,547,758
Vốn chủ sở hữu6,176,7196,023,2565,979,5355,938,0345,920,4066,176,7195,917,8515,235,9833,483,1972,276,795

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.55K0.19K0.56K1.34K0.23K
Giá cuối kỳ4.70K9.90K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)8.59 (lần)50.98 (lần)24.22 (lần)10.10 (lần)58.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.33 (lần)4.82 (lần)5.49 (lần)14.29 (lần)213.05 (lần)
Giá sổ sách13.04K12.86K11.38K7.57K4.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.77 (lần)1.19 (lần)1.78 (lần)2.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ474 (Mi)460 (Mi)460 (Mi)460 (Mi)460 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.52%43.60%43.20%30.57%46.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.48%56.40%56.80%69.43%53.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.63%50.77%54.70%73.05%60.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.64%103.12%120.73%271.04%155.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.37%49.23%45.30%26.95%39.09%
6/ Thanh toán hiện hành176.57%208.12%158.08%137.45%125.98%
7/ Thanh toán nhanh75.51%68.04%75.74%112.32%96.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.52%1.88%0.63%1.29%11.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.03%7.86%9.79%3.36%0.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.40%18.02%22.67%11%1.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu10.84%15.96%21.62%12.48%1.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18.94%18.95%34.04%35.09%3.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.71%9.46%22.65%141.50%366.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.95%0.74%2.22%4.76%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.19%1.51%4.90%17.66%4.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%13%29%243%543%
Tăng trưởng doanh thu-29.12%-16.57%160.44%1,391.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận190.03%-65.16%-58.30%476.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.04%-3.46%-33.04%166.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.37%13.02%50.32%52.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.81%4.01%-10.57%121.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |