Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 10k = C | 69,644 = R5,097 = P4,607 = CM | 81,167 = A14,896 = L66,271 = E | 0.91k10.99x11.77k | 6.28%7.69% | -0.35% = R-1.64% = P-4.18% = E-11.15% = A-32.85% = L | 7.32% = P/R18.35% = L/A81.65% = E/A5.68% = CM/A85.80% = R/A |
2022 | 11k = C | 69,888 = R5,182 = P41,260 = CM | 91,349 = A22,184 = L69,165 = E | 0.92k11.96x12.28k | 5.67%7.49% | 48.68% = R169.90% = P3.53% = E-0.54% = A-11.40% = L | 7.41% = P/R24.28% = L/A75.72% = E/A45.17% = CM/A76.51% = R/A |
2021 | 11k = C | 47,005 = R1,920 = P34,121 = CM | 91,843 = A25,038 = L66,805 = E | 0.34k32.35x11.86k | 2.09%2.87% | 4.08% = P/R27.26% = L/A72.74% = E/A37.15% = CM/A51.18% = R/A |