Công ty cổ phần Xây dựng Bình Phước (bco)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV69,64469,88847,005
Giá vốn hàng bán56,72455,58637,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,92014,3029,465
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,2335,3892,572
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2775,605488
Lợi nhuận sau thuế 3,0994,280-33
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0975,1821,920
Tổng tài sản ngắn hạn52,45855,74656,41452,45855,74656,414
Tiền mặt4,60741,26034,1214,60741,26034,121
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,0004,50011,55238,0004,50011,552
Hàng tồn kho1,0761,4672,5441,0761,4672,544
Tài sản dài hạn28,70935,60235,42928,70935,60235,429
Tài sản cố định6,3887,8648,6476,3887,8648,647
Đầu tư tài chính dài hạn3,6804,2674,2703,6804,2674,270
Tổng tài sản81,16791,34991,84381,16791,34991,843
Tổng nợ14,89622,18425,03814,89622,18425,038
Vốn chủ sở hữu66,27169,16566,80566,27169,16566,805

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.92K0.34K
Giá cuối kỳ10K11K11K
Giá / EPS (PE)11.05 (lần)11.96 (lần)32.27 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)0.89 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách11.77K12.28K11.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.63%61.03%61.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.37%38.97%38.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.35%24.28%27.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.48%32.07%37.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.65%75.72%72.74%
6/ Thanh toán hiện hành460.52%254.86%225.31%
7/ Thanh toán nhanh451.08%248.16%215.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.44%188.63%136.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.80%76.51%51.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.76%125.37%83.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.09%101.05%70.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,271.75%3,789.09%1,475.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.32%7.41%4.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.28%5.67%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.69%7.49%2.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%5%
Tăng trưởng doanh thu-0.35%48.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.64%169.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.85%-11.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.18%3.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.15%-0.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |