Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
12.50k = C | 5,640,054 = R383,791 = P19,414 = CM | 3,684,490 = A3,148,328 = L536,162 = E | 20.20k0.62x28.22k | 10.42%71.58% | 46.75% = R-4.06% = P-0.43% = E-8.34% = A-9.56% = L | 6.80% = P/R85.45% = L/A14.55% = E/A0.53% = CM/A153.08% = R/A |
2023 | 5.90k = C | 3,843,306 = R400,047 = P1,038,024 = CM | 4,019,651 = A3,481,166 = L538,485 = E | 21.06k0.28x28.34k | 9.95%74.29% | 55.14% = R-641.13% = P288.97% = E566.27% = A648.84% = L | 10.41% = P/R86.60% = L/A13.40% = E/A25.82% = CM/A95.61% = R/A |
2022 | 4.90k = C | 2,477,346 = R-73,928 = P1,124 = CM | 603,310 = A464,872 = L138,438 = E | -3.89k-1.26x7.29k | -12.25%-53.40% | 20.41% = R-3,111.32% = P-34.81% = E0.59% = A19.99% = L | -2.98% = P/R77.05% = L/A22.95% = E/A0.19% = CM/A410.63% = R/A |
2021 | 11.50k = C | 2,057,465 = R2,455 = P303 = CM | 599,797 = A387,431 = L212,366 = E | 0.13k88.46x11.18k | 0.41%1.16% | 10.16% = R27.86% = P1.17% = E-9.73% = A-14.76% = L | 0.12% = P/R64.59% = L/A35.41% = E/A0.05% = CM/A343.03% = R/A |
2020 | 11k = C | 1,867,627 = R1,920 = P4,226 = CM | 664,419 = A454,508 = L209,911 = E | 0.10k110x11.05k | 0.29%0.91% | -10.91% = R-94.35% = P0.88% = E-9.49% = A-13.59% = L | 0.10% = P/R68.41% = L/A31.59% = E/A0.64% = CM/A281.09% = R/A |
2019 | 11k = C | 2,096,301 = R33,999 = P682 = CM | 734,092 = A526,014 = L208,078 = E | 1.79k6.15x10.95k | 4.63%16.34% | 1.62% = P/R71.66% = L/A28.34% = E/A0.09% = CM/A285.56% = R/A |