Công ty cổ phần B.C.H (bca)

10.60
-0.30
(-2.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,617,9941,399,8101,263,9291,358,3211,000,2213,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
Giá vốn hàng bán1,575,6531,318,9871,210,8321,356,193994,2803,808,4892,457,4752,042,9721,862,4232,081,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,05267,23636,7842,1281,51126,84913,27012,9174,12014,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,504-7,0374,1522,229-2,7742,534-74,0892,8402,35434,362
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,990-5,7021,766397,364-2,774400,047-73,9283,0692,51736,936
Lợi nhuận sau thuế -11,242-4,0971,766397,364-2,774400,047-73,9282,4551,92033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,242-4,0971,766397,364-2,774400,047-73,9282,4551,92033,999
Tổng tài sản ngắn hạn2,303,1682,353,9991,888,8282,496,321791,7322,509,714381,196359,712406,119454,880
Tiền mặt19,41455,86950,5451,038,0244,6031,038,0241,1243034,226682
Đầu tư tài chính ngắn hạn142,767242,767183,64982,767119,76782,76782,76750,76780,802194,960
Hàng tồn kho1,164,7971,129,404774,847521,065273,847527,729197,834164,674210,255106,424
Tài sản dài hạn1,381,3221,424,5691,467,2041,516,647208,6601,509,937222,114240,084258,301279,212
Tài sản cố định1,318,7241,355,4201,392,5461,429,088208,6601,429,088222,114240,084258,301279,212
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,684,4903,778,5683,356,0334,012,9681,000,3924,019,651603,310599,797664,419734,092
Tổng nợ3,148,3283,231,1642,815,7813,476,555861,3433,481,166464,872387,431454,508526,014
Vốn chủ sở hữu536,162547,404540,251536,413139,049538,485138,438212,366209,911208,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)20.20K21.06KK0.13K0.10K1.79K
Giá cuối kỳ12.50K5.90K4.90K11.50K11K11K
Giá / EPS (PE)0.62 (lần)0.28 (lần) (lần)89 (lần)108.85 (lần)6.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách28.22K28.34K7.29K11.18K11.05K10.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.21 (lần)0.67 (lần)1.03 (lần)1 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.51%62.44%63.18%59.97%61.12%61.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.49%37.56%36.82%40.03%38.88%38.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.45%86.60%77.05%64.59%68.41%71.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu587.20%646.47%335.80%182.44%216.52%252.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.55%13.40%22.95%35.41%31.59%28.34%
6/ Thanh toán hiện hành114.11%85.33%83.44%100.02%100.05%86.48%
7/ Thanh toán nhanh56.40%67.39%40.13%54.23%48.25%66.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.96%35.29%0.25%0.08%1.04%0.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản153.08%95.61%410.63%343.03%281.09%285.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn244.88%153.14%649.89%571.98%459.87%460.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,051.93%713.73%1,789.50%968.83%889.72%1,007.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho468.89%721.68%1,242.19%1,240.62%885.79%1,955.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.80%10.41%-2.98%0.12%0.10%1.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.42%9.95%%0.41%0.29%4.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)71.58%74.29%%1.16%0.91%16.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%11%-3%%%2%
Tăng trưởng doanh thu82.20%55.14%20.41%10.16%-10.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14,587.75%-641.13%-3,111.32%27.86%-94.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả265.51%648.84%19.99%-14.76%-13.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu285.59%288.97%-34.81%1.17%0.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản268.30%566.27%0.59%-9.73%-9.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |