Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
2.50k = C | 481,119 = R-3,946 = P22,179 = CM | 293,635 = A476,617 = L-182,981 = E | -0.14k-17.86x-6.51k | -1.34%2.16% | 6.28% = R-34.48% = P2.40% = E1.83% = A2.05% = L | -0.82% = P/R162.32% = L/A-62.32% = E/A7.55% = CM/A163.85% = R/A |
2023 | 3k = C | 452,707 = R-6,023 = P10,787 = CM | 288,364 = A467,055 = L-178,692 = E | -0.21k-14.29x-6.36k | -2.09%3.37% | -16.85% = R-68.98% = P3.49% = E-13.79% = A-7.91% = L | -1.33% = P/R161.97% = L/A-61.97% = E/A3.74% = CM/A156.99% = R/A |
2022 | 2.30k = C | 544,478 = R-19,417 = P22,770 = CM | 334,485 = A507,153 = L-172,669 = E | -0.69k-3.33x-6.14k | -5.81%11.25% | 15.73% = R-78.98% = P12.67% = E-21.50% = A-12.46% = L | -3.57% = P/R151.62% = L/A-51.62% = E/A6.81% = CM/A162.78% = R/A |
2021 | 4.40k = C | 470,480 = R-92,358 = P21,159 = CM | 426,103 = A579,355 = L-153,252 = E | -3.29k-1.34x-5.45k | -21.68%60.27% | -31.41% = R-58.45% = P151.67% = E-20.32% = A-2.74% = L | -19.63% = P/R135.97% = L/A-35.97% = E/A4.97% = CM/A110.41% = R/A |
2020 | 6k = C | 685,954 = R-222,273 = P2,310 = CM | 534,794 = A595,688 = L-60,894 = E | -7.91k-0.76x-2.17k | -41.56%365.02% | -16.47% = R85.57% = P-137.73% = E-29.71% = A-0.63% = L | -32.40% = P/R111.39% = L/A-11.39% = E/A0.43% = CM/A128.27% = R/A |
2019 | 3.69k = C | 821,238 = R-119,780 = P5,600 = CM | 760,871 = A599,492 = L161,379 = E | -4.26k-0.87x5.74k | -15.74%-74.22% | -14.59% = P/R78.79% = L/A21.21% = E/A0.74% = CM/A107.93% = R/A |